Tiếng Nhật gọi là: イ形容詞 và ナ形容詞
Cách sử dụng: Được sử dụng để định nghĩa hoặc trình bày thuộc tính, cảm
nghĩ, ấn tượng .v.v.
Dạng sử dụng:
I. Cấu trúc của tính
từ (i). Tính từ (i) có đuôi kết thúc bằng (i)
イ形容詞
Tính từ i
|
名詞修飾
Bổ nghĩa danh từ
|
難しい
|
難しい問題
|
おいしい
|
おいしい料理
|
大きい
|
大きいかばん
|
小さい
|
小さい傘
|
いい
|
いいホテル
|
①
今日は暑い日です。
Hôm nay là một ngày nóng bức.
②
いいホテルです。
Đó là một khách sạn tốt.
③
机の上に小さい傘があります。
Có một cây dù nhỏ ở trên bàn.
I-1. Thể phủ định của tính từ (i)
Aい + くありません/くない
* いい→よくありません/よくない
Ví dụ:
おいしい
→ おいしくありません/おいしくないです。
Ngon → Không ngon
難しい → 難しくありません/難しくないです。
Khó → Không khó
I-2. Thể quá khứ của tính từ (i)
Aい + かったです
* いい→よかったです
Ví dụ:
おいしい → おいしかったです。
Ngon →
Đã ngon.
難しい → 難しかったです。
Khó → Đã khó
I-3. Thể quá khứ phủ định của tính từ (i)
Aい + くない+かったです
→ Aいくなかったです。
* いい→よくなかったです
Ví dụ:
おいしい
→ おいしくなかったです。
Ngon →
Đã không ngon
難しい → 難しくなかったです。
Khó → Đã không khó
II. Cấu trúc của tính
từ (na): Tính từ (na) là những tính từ còn lại, không phải là tính từ (i). Khi
chia các thể, bản thân tính từ đó không thay đổi.
ナ形容詞
Tính từ na
|
名詞修飾
Bổ nghĩa danh từ
|
便利
|
便利なスーパー
|
静か
|
静かな道
|
素敵
|
素敵なドレス
|
暇
|
暇な人
|
にぎやか
|
にぎやかな町
|
Ví dụ:
④
ここはとても便利なスーパーです。
Ở đây là một siêu thị rất tiện
lợi.
⑤
田中さんは暇な人です。
Tanaka là một người rãnh rỗi.
⑥
それは素敵なドレスです。
Đó là một bộ váy đẹp.
⑦ ホイアンはにぎやかな町です。
Hội
An là một thị trấn sầm uất.
I-1. Thể phủ định của tính từ (i)
na-Adj + ではありません
Ví dụ:
静か → 静かではありません/静かではないです。
Yên tĩnh → Không yên
tĩnh
便利 → 便利ではありません/便利ではないです。
Tiện lợi → Không tiện
lợi
I-2. Thể quá khứ của tính từ (i)
na-Adj +
でした
Ví dụ:
静か → 静かでした
Yên tĩnh → Đã yên tĩnh
便利 → 便利でした
Tiện lợi → Đã tiện lợi
I-3. Thể quá khứ phủ định của tính từ (i)
na-Adj + ではありませんでした
Ví dụ:
静か → 静かではありませんでした。
Yên tĩnh → Đã không yên tĩnh
便利 → 便利ではありませんでした。
Tiện lợi→ Đã không tiện lợi