Tính từ i | tính từ na [Tính từ い | Tính từ な] | Tiếng Nhật Pro.net

11 tháng 2, 2017

Tính từ i | tính từ na [Tính từ い | Tính từ な]

Tiếng Nhật gọi là: ()形容詞(けいようし)()形容詞(けいようし)
Cách sử dụng: Được sử dụng để định nghĩa hoặc trình bày thuộc tính, cảm nghĩ, ấn tượng .v.v.
Dạng sử dụng:
I. Cấu trúc của tính từ (i). Tính từ (i) có đuôi kết thúc bằng (i)
イ形容詞
Tính từ i
名詞修飾
Bổ nghĩa danh từ
(むずか)しい
(むずか)しい問題(もんだい)
おいしい
おいしい料理
(おお)きい
(おお)きいかばん
(ちい)さい
(ちい)さい(かさ)
いい
いいホテル
Ví dụ:
今日(きょう)(あつ)()です。
m nay là một ngày nóng bức.
いいホテルです。
Đó là một khách sạn tốt.
(つくえ)(うえ)(ちい)さい(かさ)があります。
một cây dù nhỏ ở trên bàn.

I-1. Thể phủ định của tính từ (i)
A + くありません/くない
* いい→よくありません/よくない
Ví dụ:
おいしい おいしくありません/おいしくないです。
Ngon Không ngon
(むずか)しい (むずか)しくありません/(むずか)しくないです。
Khó Không khó

I-2. Thể quá khứ của tính từ (i)
A + かったです
* いい→よかったです
Ví dụ:
 おいしい おいしかったです。
Ngon Đã ngon.
(むずか)しい (むずか)しかったです。
Khó Đã khó

I-3. Thể quá khứ phủ định của tính từ (i)
A + くな+かったです
Aくなかったです。
* いい→よくなかったです
Ví dụ:
おいしい おいしくなかったです。
Ngon Đã không ngon
(むずか)しい (むずか)しくなかったです。
Khó Đã không khó

II. Cấu trúc của tính từ (na): Tính từ (na) là những tính từ còn lại, không phải là tính từ (i). Khi chia các thể, bản thân tính từ đó không thay đổi.
ナ形容詞
Tính từ na
名詞修飾
Bổ nghĩa danh từ
便利(べんり)
便利(べんり)なスーパー
(しず)
(しず)かな(みち)
素敵(すてき)
素敵(すてき)なドレス
(ひま)
(ひま)(ひと)
にぎやか
にぎやかな(まち)
Ví dụ:
ここはとても便利(べんり)なスーパーです。
đây là một siêu thị rất tiện lợi.
田中(たなか)さんは(ひま)(ひと)です。
Tanaka là một người rãnh rỗi.
それは素敵(すてき)なドレスです。
Đó là một bộ váy đẹp.
ホイアンはにぎやかな(まち)です。
Hội An là một thị trấn sầm uất.

I-1. Thể phủ định của tính từ (i)
na-Adj + ではありません
Ví dụ:
(しず) (しず)かではありません/(しず)かではないです。
Yên tĩnh Không yên tĩnh
便利(べんり) 便利(べんり)ではありません/便利(べんり)ではないです。
Tiện lợi Không tiện lợi

I-2. Thể quá khứ của tính từ (i)
na-Adj + でした
Ví dụ:
 (しず) (しず)かでした
Yên tĩnh Đã yên tĩnh
便利(べんり) 便利(べんり)でした
Tiện lợi Đã tiện lợi

I-3. Thể quá khứ phủ định của tính từ (i)
na-Adj + ではありませんでした
Ví dụ:
(しず) (しず)かではありませんでした。
Yên tĩnh Đã không yên tĩnh
便利(べんり) 便利(べんり)ではありませんでした。
Tiện lợi Đã không tiện lợi

Bài viết liên quan: