Ngữ pháp てはだめです | ちゃだめです
Cách sử dụng: Diễn tả sự cấm đoán, cấm chỉ ở dạng khẳng định lịch sự.
Thường được dịch: Không được.
Cách sử dụng: Diễn tả sự cấm đoán, cấm chỉ ở dạng khẳng định lịch sự.
お酒はたくさん飲んじゃだめだよ。 |
Thường được dịch: Không được.
+ Cách sử dụng tương
tự với てはいけない/てはいけません.
+ Ngữ pháp N3
+ Ngữ pháp N3
Dạng sử dụng: Vてはだめです
Ví dụ:
①
この教室に入ってはだめです。
Không được bước vào phòng học
này.
② この場所に駐車してはだめです。
Không
được đậu xe ở đây.
③ ポールペンを使ってはだめです。
Không
được sử dụng bút bi.
④ しばらくお酒を飲んではダメです。
Không
được uống rượu trong một thời gian.
⑤
しばらくタバコを吸ってはだめです。
Không
được hút thuốc trong một thời gian.
*Nâng cao:
1-1. Tuy nhiên, khác
với てはいけない (có thể sử
dụng để nêu ý kiến cấm đoán chung), てはだめです dùng để cấm đoán trực tiếp đối với người nghe.
Ví dụ:
⑥ この場所に駐車してはいけないでそうです。
Nghe
nói không được đậu xe ở đây.
⑦ この場所に駐車してはだめです。
Không
được đậu xe ở đây.
1-2. Trong văn nói,
đôi khi 『ては』được chuyển thành『ちゃ』, và『では』chuyển thành『じゃ』. Ví dụ:
⑧
お酒を飲んではだめです。
→
お酒を飲んじゃだめです。
Không được uống rượu đâu đấy.
⑨
泣いてはだめですよ。
→ 泣いちゃだめですよ。
Không được khóc đâu đấy.*Mở rộng: có thể bạn muốn xem thêm