Nghĩa: Xin hãy...
Cách sử dụng: Dùng để trình bày một yêu cầu, hướng dẫn hay một mệnh lệnh
ở thể xác định lịch sự. Động từ được chia ở thể Te (hình thức nối tiếp).
Dạng sử dụng:
Vて + ください
- Khi xác định chủ
thể của hành động thì cấu trúc sẽ là:
NはVてください
Ví dụ:
① ここにお名前を書いてください。
Xin hãy điền tên vào chỗ này.
② ここで車を止めてください。
Xin hãy đậu xe ở đây.
③ サイゴン駅まで行ってください。
Xin hãy đi đến ga Sài Gòn.
④ 窓を閉めてください。
Xin hãy đóng cửa sổ.
⑤
3年生は手を挙げてください。
Học sinh lớp 3 thì hãy giơ
tay lên.
⑥
男子学生は立ってください。
Nam sinh thì hãy
đứng dậy.
* Để trả lời lại đối với hình thức này, có
thể sử dụng はい hoặc いいえ
Ví dụ:
⑦
ここにお名前を書いてください。
→
はい、わかりました。
- Xin điền tên vào đây.
- Vâng,
tôi hiểu rồi.
* Vてください
còn được sử dụng trong những trường hợp người nói nhờ vả người nghe để có lợi cho mình.
Ví dụ:
⑧ 私を助けてください。
Xin hãy
cứu tôi.
⑨ どうか許してください。
Xin hãy bỏ qua cho.
* Ngoài ra còn được
sử dụng để bày tỏ sự quan tâm, cân nhắc đến
người nghe.
Ví dụ:
⑩
安心してください。
Xin hãy an tâm!
⑪
ちょっと休んでください。
Xin chờ một chút!
⑫ 頑張ってください。
Hãy cố
gắng lên!