Cách sử dụng: Được sử dụng để diễn tả lòng mong muốn hoặc nguyện vọng
mạnh mẽ, muốn thực hiện một hành vi nào đó. Có nghĩa là: Muốn – Ước gì – Cố (làm gì đó)
- Khi chia sang
thể V-tai, thể này sẽ có cách biến hóa như một tính từ.
- Ngữ pháp JLPT
N5
Dạng sử dụng:
V-thể liên dụng
|
たい
|
*Động từ được
chia ở thể liên dụng (Vます bỏ masu)
Thể phủ định:
Không muốn
V-thể liên dụng
|
たくありません
|
Ví dụ:
① 暑いですね。何か冷たいものが飲みたいですね。
Nóng quá nhỉ. Thèm uống cái gì đó lạnh nhỉ.
② 今日はベトナム料理が食べたいです。
Hôm nay tôi thèm món Việt.
③ 来年、カナダへ行きたいです。
Năm sau tôi muốn đi Canada.
④ わたしはいい小説を書きたいです。
Tôi muốn viết một tiểu thuyết hay.
⑤ 疲れましたので、今日は早く寝たいです。
Vì mệt rồi nên hôm nay tôi muốn ngủ sớm.
⑥ 知りたいことは自分で調べてください。
Những gì muốn biết thì hãy tự tìm hiểu.
⑦ このゲームをやってみたい。
Tôi muốn thử chơi game này.
⑧ そんなことは、できれば避けたい。
Những chuyện như vậy thì tôi luôn cố tránh.
⑨ 学校の図書館に読みたい本がありませんでした。
Trong thư viện trường không có quyển sách mà
tôi muốn đọc.
⑩ まだ若いので、死にたくありません。
Vì vẫn còn trẻ nên tôi chưa muốn chết.
⑪ このビーチは汚いので、泳ぎたくありません。
Bãi biển này dơ quá nên tôi không muốn bơi.
※Nâng cao:
I. Khi muốn nhấn
mạnh đối tượng trước đó, ta dùng trợ từ がdạng NがVたい
Ví dụ:
⑫ 今、冷たいコーヒーが飲みたいです。
Bây giờ tôi thèm uống cà phê đá.
⑬ おいしい日本料理が食べたいです。
Tôi thèm ăn món ngon của Nhật.
II. Ngoài ra còn
được sử dụng những dạng như 「~たいんだ」「~たいと思っている」để làm cho câu nói bớt đi tính trực tiếp.
⑭ これはずっと前からやりたいんだ。
Cái này tôi đã muốn thực hiện từ lâu lắm rồi.
⑮ 彼には一度会ってみたいと思っています。
Tôi luôn muốn thử gặp ông ấy một lần.
III. Khi muốn diễn
đạt một cách lịch sự, tránh hỏi trực tiếp, người ta không dùng cấu trúc 「~たいですか」.
Ví dụ như thay vì nói「何か飲みたいですか」. Ta sẽ nói:
何か飲みますか。
Hoặc một số cách nói lịch sự khác như:
⑯ 飲み物はいかがですか。
Anh uống gì nhé?
⑰ コーヒーはいかがですか。
Anh dùng cà phê nhé?
IV. Không dùng
hình thức「~たいです」để diễn tả
mong muốn của ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy, ông ta .v.v.).
- Trong trường hợp này, ta sẽ sử dụng cấu trúc 「~たがる」hoặc sử dụng
cách nói suy đoán bằng cách thêm 「~らしい/ようだ」ở phía
sau「~たい」.
Ví dụ:
⑱ 彼は今のバイクを売りたいらしい。
Nghe nói anh ta muốn bán chiếc xe máy hiện
nay.
- Hoặc cũng có thể thêm「~と言っている」để diễn đạt trích dẫn gián tiếp.
Ví dụ:
⑲ うちの息子は学校へ行きたくないと言っています。
Con trai nhà tôi nó nói nó không thích đi học.
- Tuy nhiên, nếu 「たい」không nằm
ở cuối câu thì vẫn có thể diễn đạt cho ngôi thư ba.
Ví dụ:
⑳ カインさんは日本語が上手になりたくて、夏休みに日本に3ヶ月行っていた。
Anh Khánh vì muốn giỏi tiếng Nhật nên đã đi
Nhật 3 tháng vào kỳ nghỉ hè.
21.この大会に参加したい人は今週末の金曜日までに申し込んでください。
Những ai muốn tham gia đại hội lần này thì
vui lòng đăng ký trước thứ sáu tuần này.