Cách sử dụng: Dùng để trình
bày sự nhận định, phán đoán của người nói, dựa trên những gì nhìn thấy hoặc cảm
nhận. Có nghĩa là: Trông có vẻ - dường như...
Dạng sử dụng:
Vます+そうです
*Lưu ý:『いい』→『よさそう』
- 『そうです』là dạng sử dụng kết thúc câu.
- 『そうに』là dạng sử dụng ở
giữa câu, để bổ nghĩa cho động từ đi sau. Cấu trúc: そうに+V
- 『そうな』là dạng sử dụng
ở giữa câu, để bổ nghĩa cho danh từ đi sau. Cấu trúc: そうな+ N
- Thường đi chung những từ như『もうすぐ、いよいよ』
Ví dụ:
① この料理はおいしそうです。
Món này trông có vẻ ngon.
② 野村さんは嬉しそうです。
Nomura trông có vẻ vui.
③ 佐藤さんは元気そうです。
Bác Sato trông có vẻ khỏe.
④ この町はにぎやかそうです。
Thị trấn này trông có vẻ sầm uất.
⑤ もうすぐ雨が降りそうです。
Trời có vẻ sắp mưa.
⑥ いよいよ試合が始まりそうです。
Trận đấu có vẻ sắp bắt đầu.
⑦ この本は役に立ちそうです。
Quyển sách này trông có vẻ có ích.
⑧ この映画は面白そうです。
Bộ phim này trông có vẻ thú vị.
⑨ 木村さんは最近、忙しそうです。
Anh Kimura gần đây trông có vẻ bận rộn.
⑩ ランさんは嬉しそうに話しています。
Lan đang nói chuyện trông rất vui vẻ.
⑪ 浅見さんはおいしそうに食べています。
Chị Asami đang ăn trông rất ngon lành.
⑫ 面白そうな映画ですね。
Một bộ phim trông có vẻ hay nhỉ.
⑬ 幸せそうなカップルですね。
Một cặp đôi trông hạnh phúc nhỉ.
⑭ 丈夫そうな本棚ですね。
Kệ sách trông có vẻ chắc chắn nhỉ.