Cách sử dụng: Đi với hình thức thể phủ định, để diễn tả một sự việc
và loại trừ những sự việc khác. Diễn tả sự ít ỏi. Có nghĩa là: Chỉ...
- Ngữ pháp JLPT N5
Dạng sử dụng:
N (trợ từ)
|
しか
|
~
|
ない
|
- N là danh từ chỉ
số lượng
- Vế sau là đi với
thể phủ định.
Ví dụ:
① 今、1000ドンしか持っていません。
Hiện giờ tôi chỉ còn có 1000 đồng thôi.
② このクラスには、男が4人しかいません。
Trong lớp này chỉ có 4 nam thôi.
③ 私は韓国人の友達が少ないです。二人しかいません。
Tôi có ít bạn người Hàn Quốc. Chỉ có 2 người
thôi.
④ 夕べ、2時間しか寝られませんでした。
Tối qua tôi chỉ ngủ được có 2 tiếng.
⑤ 冷蔵庫にはビールが一本しかないです。
Trong tủ lạnh chỉ có 1 lon bia.
⑥ 彼は野菜しか食べないそうです。
Nghe nói ông ấy chỉ ăn rau thôi.
⑦ 私はビールが好きですが、タイガーしか飲みません。
Tôi thì thích bia nhưng chỉ uống Tiger
thôi.
⑧ 朝はコーヒーしか飲まかった。
Sáng nay tôi chỉ uống cà phê thôi.
⑨ 30分しか待てませんよ。
Tôi chỉ chờ được 30 phút thôi đấy.
⑩ こんなことはあなたにしか話せません。
Chuyện này tôi chỉ có thể nói với anh mà
thôi.
⑪ この映画は16歳からしか見ることはできない。
Bộ phim này chỉ dành cho người từ 16 tuổi
trở lên mới xem được.
⑫ そのレストランは7時までしかやっていません。
Nhà hàng đó chỉ mở cửa tới 7 giờ.
⑬ 今月はもうこれだけしかないです。
Tháng này tôi chỉ còn có nhiêu đây thôi.
※ Đôi khi được đi cùng với だけ để nhấn mạnh hơn nữa.
※ Mở rộng: có thể
bạn muốn tìm
- Cấu trúc Vるしかない [Chỉ còn cách là]