Cách sử dụng: Được sử dụng để trình bày lý do, nguyên nhân cho một hành
động, sự việc. Có nghĩa là: Bởi vì...nên....
- Thường được sử dụng
để nêu nguyên nhân mang tính khách quan hoặc khi người nói muốn khẳng định tính
thỏa đáng cho một hành động, sự việc nào đó.
- Ngữ pháp JLPT N5
Dạng sử dụng:
Động từ
Tính từ (i)
Tính từ (na) + な
Danh từ + な
|
+ ので、~
|
Ví dụ:
① 明日、病院へ行きますので、学校を休みます。
Bởi vì ngay mai sẽ đi bệnh viện nên tôi sẽ nghỉ học.
② 歯医者との予約がありますので、二時ごろ会社へ行きます。
Bởi vì tôi có hẹn với nha sĩ nên tôi sẽ đến công ty khoảng 2 giờ.
③ 頭がとても痛いので、会社を休みました。
Bởi vì đầu rất đau nên tôi đã nghỉ làm.
④ 目が悪いので、眼鏡をかけています。
Bởi vì mắt kém nên tôi đeo kính.
⑤ とても暑いので、窓を開けておきました。
Bởi vì rất nóng nên tôi đã mở cửa sổ sẵn.
⑥ 彼女はここのコーヒーが好きなので、よく来ます。
Bởi vì cô ấy rất thích cà phê ở đây nên rất thường đến.
⑦ 小さい子どもなので、何も知りません。
Bởi vì đứa trẻ còn nhỏ nên không biết gì cả.
⑧ 今 工事中なので、この道は車が通れません。
Bởi vì hiện nay đang thi công nên con đường
này xe cộ không thể qua lại được.
⑨ あした、試験があるので、夜早く寝てください。
Bởi vì ngay mai có thi nên tối hãy ngủ sớm đi.
*Mở rộng:
có thể bạn muốn xem thêm
- Cấu trúc ~から、<vì...nên..>
- Phân biệt から/ので/て