Cách sử dụng: Đi sau danh từ, được sử dụng để diễn tả thích một ai, cái
gì đó hoặc thích làm việc gì đó. Có nghĩa là: Thích...
- Ngữ pháp JLPT N5
Dạng sử dụng:
N1は
|
N2が
|
すきです
|
N1は
|
N2が
|
すきではありません
|
*N1 là chủ ngữ. N2
là danh từ (hoặc động từ được danh từ hóa, dạng Vる
+ の/こと)
*Thể phủ định sẽ là
~が好きではありません/~が好きじゃりません/~が好きじゃない。
Cụ thể:
I. Cấu trúc 1:
N1は
|
[Danh từ] が
|
すきです
|
① わたしはビールが好きです。
Tôi thích bia.
② 木村さんはお酒が好きです。
Kimura thích rượu.
③ わたしは彼女が大好きです。
Tôi rất thích cô ấy.
④ 春子さんは花が好きです。
Haruko thích hoa.
⑤ あなたはスポーツが好きですか。
→ はい、好きです。
-
Cậu có thích thể thao không?
- Có, tôi thích.
⑥ 何が好きですか。
→ スイカが好きです。
-
Cậu thích gì?
- Tôi thích dưa hấu.
⑦ 彼女はタバコが好きじゃありません。
- Cô ấy không thích thuốc lá.
II. Cấu trúc 2:
N1は
|
[Vる
+ の/こと] が
|
すきです
|
⑧ 僕は映画を観ることが好きです。
Tôi thích xem phim.
⑨ 僕は映画を観るのが好きです。
Tôi thích xem phim.
⑩ わたしは山を歩くのが好きです。
Tôi thích đi dạo trên núi.
⑪ 花子は歌を歌うことが好きです。
Hanako thích hát.
⑫ 彼はサッカーをやるのが好きじゃありません。
Cậu ấy không thích chơi đá banh.
⑬ あなたは料理をすることが好きですか。
→ はい、大好きです。よくします。
- Chị có thích nấu ăn không?
- Có, tôi rất thích. Tôi rất thường nấu.
III. Trái nghĩa với 〔~が好きです〕là〔~が嫌いです〕
Cách sử dụng của 〔~が嫌いです〕hoàn toàn giống với cách sử dụng
của 〔~が好きです〕
Ví dụ:
⑭ わたしは彼が嫌いです。
Tôi ghét anh ta.
⑮ 木村さんはタバコが嫌いです。
Anh
Kimura ghét thuốc lá.
⑯ 彼女はうそが嫌いです。
Cô ấy ghét giả dối.
⑰ 僕は彼のことが嫌いじゃありません。
Tôi không ghét anh ta.
*Hình thức “Ai đó + のこと” mang nghĩa là bản thân người đó và những gì thuộc về người
đó.
※ Tuy
nhiên, do văn hóa, người Nhật rất ít khi trực tiếp nói ghét một cái gì
đó, thay vào đó, họ thường sử dụng cách nói tránh “không
thích...cho lắm” như các ví dụ dưới đây:
⑱ わたしは彼のことがあまり好きじゃありません。
Tôi không thích anh ta lắm.
⑲ 私はこの料理があまり好きじゃないです。
Tôi không thích món này lắm.
⑳ 僕はその国の文化があまり好きじゃない。
Tôi không thích văn hóa của nước đó cho lắm.