Cách sử dụng: Dùng để diễn tả ý “không cần phải có, không cần phải làm...gì
đó”. Có nghĩa là: Không cần phải
- Cũng có trường hợp sử dụng なくてもかまわない、なくても大丈夫
- Ngữ pháp JLPT N5
Dạng sử dụng:
I. Cấu trúc
N/na-Adjでなくても
i-Adjくなくても
Vなくても
|
いい
よい
|
Ví dụ:
① 明日は授業がないから、学校に来なくてもいいです。
Vì ngày mai không có giờ học nên không cần
phải đến trường.
② 時間はたっぷりあるから、そんなに急がなくてもいいですよ。
Thời gian còn nhiều nên không cần phải gấp
như vậy.
③ 毎日でなくてもいいから、ときどき運動してください。
Không cần phải mỗi ngày nhưng thỉnh thoảng
hãy vận động.
④ それは今日でなくてもいいです。
Cái đó không cần phải hôm nay cũng được.
⑤ 好きじゃないものは、食べなくてもいいです。
Những gì không thích thì không cần ăn cũng được.
⑥ この言葉は覚えなくてもいいです。誰も使わないからです。
Từ này không cần phải nhớ. Vì không ai sử dụng
cả.
⑦ 部屋は広くなくてもいいです。近かったらいいです。
Căn phòng thì không cần phải rộng. Gần là được.
⑧ わざわざあそこまで行かなくてもいいです。電話でいいですから。
Không cần phải cất công đi đến đó đâu. Vì điện
thoại là được rồi.
⑨ この染料お湯で溶かすんだけど、温度はそんなに高くなくてもいいよ。すぐ溶けるから。
Loại thuốc nhuộm này có thể tan trong nước
sôi nhưng nhiệt độ không cần cao như thế. Nó rất dễ tan.
⑩ 仕事が忙しい場合は、無理して来なくてもいいですよ。
Nếu công việc bận quá thì không cần phải gắng
gượng đến đây nhé.