Cách sử dụng: Được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc cũng có
khả năng xảy ra, mặc dù không nhiều. Có nghĩa là: Cũng có khi không...
- 「Vないこともある」là dạng nhấn
mạnh của「Vないことがある」
- Thỉnh thoảng đi chung với ときどき .v.v.
- Ngữ pháp JLPT N5
Dạng sử dụng:
Vない
|
ことがある
|
Ví dụ:
① うちの水道は、ときどき水が出ないことがある。
Vòi nước
nhà tôi thỉnh thoảng cũng có khi không chảy nước.
②
疲れて起きられないことがある。
Cũng có khi không dậy nổi vì
quá mệt.
③ 忙しくて、朝ご飯を食べないこともある。
Vì bận
rộn nên cũng có khi tôi không ăn sáng.
④ バイトが忙しくて、一週間田舎の母に電話しないこともあります。
Vì việc
làm thêm bận rộn nên suốt cả tuần cũng có khi tôi không điện thoại về cho mẹ ở
quê.
⑤ 朝ご飯を食べないことがありますか。
→ はい、ときどきあります。
- Có
khi nào anh không ăn sáng không?
- Vâng,
cũng thỉnh thoảng.*Mở rộng: xem thêm
- Cấu trúc Vる|Vない + ことがある