Cách sử dụng: Được sử dụng để diễn tả một trạng thái một hành động hay
sự việc đã diễn ra hoặc đã hoàn thành. Có nghĩa là: Đã...rồi...
- Thường đi với trợ
từ もう hoặc すでにở phía trước.
- Đây là cấu trúc
trái nghĩa với 「まで~ていません」<vẫn chưa>
- Ngữ pháp JLPT N5
Dạng sử dụng:
もう
|
V
|
ました
|
もう
|
V
|
た
|
※ Động từ được
chia ở thể quá khứ.
Ví dụ:
① もうご飯を食べました。
Tôi đã ăn cơm rồi.
② もうその本を読みました。
Tôi đã đọc quyển sách đó rồi.
③ 赤ちゃんはもう寝ました。
Em bé đã ngủ rồi.
④ レポートはもう提出しました。
Báo cáo đã được gửi rồi.
⑤ もう彼女に会いました。
Tôi đã gặp cô ấy rồi.
⑥ その話はもう聞きました。
Câu chuyện đó tôi đã nghe rồi.
⑦ 昼ごはんを一緒に食べませんか。
→ ごめん。もう食べました。
- Mình cùng đi ăn trưa nhé?
- Xin lỗi. Tôi đã ăn rồi.
⑧ 鈴木さんはもう来ましたか。
→ はい、もう来ました。
- Chị Suzuki đã đến chưa?
- Vâng, chị ấy đã đến rồi.
⑨ そのこと、もう彼女に言った。
Chuyện đó, tôi đã nói với cô ấy rồi.
*Mở rộng:
có thể bạn muốn xem thêm
- Cấu trúc 「まで~ていません」<vẫn chưa...>