Cách sử dụng: Vますlà thể lịch
sử(丁寧形)của động
từ. Thể quá khứ sẽ là Vました. Thể quá
khứ lần lượt tương ứng sẽ là Vましたvà Vませんでした
- Được sử dụng ở cuối câu, để trình bày trạng thái hoặc hoạt động,
hành vi.
Dạng sử dụng:
(Nは/が
|
Vます
Vません
|
肯定形
Thể khẳng định
|
否定形
Thể phủ định
|
|
非過去
Ngoài quá khứ
|
Vます
|
Vません
|
過去
Quá khứ
|
Vました
|
Vませんでした
|
Vます được sử dụng trong những trường hợp sau:
I-1. Thể hiện thói quen hiện tại
①
わたしは毎日日本語を勉強します。
Tôi mỗi ngày đều học tiếng
Nhật.
②
わたしは毎日日本語を勉強しません。
Tôi không học tiếng Nhật mỗi ngày.
I-2. Trạng thái của hiện tại
③
テレビは本棚のそばにあります。
Tivi có ở bên cạnh kệ sách.
④
木村さんは会社にいます。
Anh Kimura đang ở
công ty.
⑤
ラムさんは家にいます。
Anh Lâm đang ở nhà.
I-3. Dự định, ý hướng trong tương lai
⑥
わたしはこれから図書館で勉強します。
Bây giờ tôi sẽ ngồi học ở
thư viện.
⑦
彼はあした学校にいます。
Anh ta ngày mai
sẽ có ở trường.
⑧
来週パーティーがあります。
Sẽ có tiệc vào tuần tới.
⑨
わたしはあさって学校にいません。
Tôi ngày kia sẽ không có ở
trường.
⑩ 午後田中さんが来ます。
Anh Tanaka
chiều này sẽ đến.