Cách sử dụng: Được sử dụng để diễn tả một trạng thái một hành động hay
sự việc vẫn chưa diễn ra hoặc vẫn chưa hoàn thành. Có nghĩa là: Vẫn
chưa...
- Thường đi với trợ
từ まだở phía trước.
- Đây là cấu trúc
trái nghĩa với 「もう~しました」<đã...rồi>
- Ngữ pháp JLPT N5
Dạng sử dụng:
まだ
|
Vて
|
いません
いない
|
Ví dụ:
① 荷物がまだ届いていません。
Hành lý vẫn chưa đến.
② そのこと、まだ決まっていません。
Việc đó, vẫn chưa quyết định xong.
③ 仕事はもう終わりましたか。
→ いいえ、まだ終わっていません。
- Anh đã xong việc chưa?
- Chưa, vẫn chưa xong.
④ 木村さんはもう来ましたか。
→ いいえ、まだ来ていません。
- Anh Kimura đã đến chưa?
- Chưa, vẫn chưa đến.
⑤ 赤ちゃんはもう寝ましたか。
→ いいえ、まだ寝ていません。
- Em bé đã ngủ chưa?
- Chưa, vẫn chưa ngủ.
⑥ この映画を見ましたか。
→ いいえ、まだ見ていません。
- Anh đã xem phim này chưa?
- Chưa, tôi vẫn chưa xem.
⑦ レポートはもう提出しましたか。
→ いいえ、まだ提出していません。明日、提出します。
- Báo cáo anh đã gửi chưa?
- Chưa, tôi vẫn chưa gửi. Ngày mai tôi sẽ gửi.
⑧ まだ昼ごはんを食べていない。
Tôi vẫn chưa ăn trưa.
⑨ そのこと、まだ彼女に聞いていない。
Tôi vẫn chưa hỏi cô ấy chuyện đó.