Nghĩa: Cho - Tặng
Cách sử dụng: Diễn tả hành động một người cho, tặng hoặc làm gì đó cho mình hoặc người thuộc nhóm mình (gia đình, người thân, vợ/chồng, anh em...)
Dạng sử dụng:
〔Người cho〕は〔Người nhận〕に〔Vật〕をくれます
〔Người cho〕は〔Người nhận〕に〔Vật〕をくれました
* くれました là thể quá
khứ của くれます。
* くれる là thể ngắn của くれます。
* くれた là thể ngắn của くれました。
* Mở rộng:くださいます〔くださる〕 là dạng kính
ngữ củaくれます[くれる]
Ví dụ:
① 浅見さんは私にプレゼントをくれます。
Ông Asami đã tặng quà cho
tôi.
② 吉田さんは私の父に本をくれます。
Chị Yoshida đã tặng sách
cho cha tôi.
③ 渡辺さんは妹に花をくれました。
Anh Watanabe
đã tặng hoa cho em gái tôi.
④ 田村さんは私の家族に犬をくれた。
Anh Tamura
đã tặng chó cho gia đình tôi.
* Trong nhiều trường hợp, khi chủ
ngữ N1 (Người cho) cũng đi với trợ từ Ga[ga]để nhấn
mạnh ai là người thực hiện hành động cho - tặng.
Ví dụ:
⑤ 伊藤さんが私に手帳をくれました。
Bác Ito đã tặng quyển sổ
tay cho tôi.
⑥ クォアさんが弟にコーヒーをくれました。
Chị Quyên đã tặng
cafe cho em trai tôi.
* Hoặc đôi khi Danh
từ N2 (người nhận) cũng được lược bỏ vì không quan trọng, khi người nói chỉ muốn
nhấn mạnh vào Người cho hoặc vật được cho.
Ví dụ:
⑦ グェットさんがお菓子をくれました。
Chị
Nguyệt đã cho (tôi) bánh kẹo.
⑧ ラムさんがチョコレートをくれた。
Anh Lâm đã cho sô cô la.
* Hoặc đôi khi lược
bỏ cả N1 (Người cho) và N2 (người nhận) vì đã được hiểu ngầm (hoặc cả người nói
và người nghe đều biết) và chỉ tập trung vào vật được cho - tặng.
Ví dụ:
⑨ 本をくれます。
Sẽ tặng (em gái tôi...) sách.
⑩ 電子辞書をくれました。
Đã cho (tôi) kim từ điển.
* Dạng câu hỏi: chuyển trợ từ は thành が
Cấu trúc:
だれがくれますか?
⇒ 田中さんがくれます。
- Ai sẽ cho?
- Anh Tanaka sẽ cho.
Thể Quá khứ:
だれがくれましたか?
⇒ 田中さんがくれました。
- Ai đã cho?
- Anh Tanaka đã cho.
* Nâng cao:
くださいます[くださる]là dạng Kính
ngữ của くれます[くれる]
Sử dụng khi muốn nói
người trên mình (thầy cô, cấp trên...) tặng cho mình hoặc người thuộc nhóm mình
vật gì đó.
Ví dụ:
⑪
先生が私に日本語の本をくださいました。
Thầy giáo đã tặng tôi quyển sách tiếng Nhật.
⑫ 社長が妹にケーキをくださいました。
Giám đốc đã tặng bánh kem cho em gái tôi.