くれます/くれる [kuremasu/kureru] Cho - Tặng | Tiếng Nhật Pro.net

6 tháng 1, 2017

Textual description of firstImageUrl

くれます/くれる [kuremasu/kureru] Cho - Tặng

Nghĩa: Cho - Tặng
Cách sử dụng: Diễn tả hành động một người cho, tặng hoặc làm gì đó cho mình hoặc người thuộc nhóm mình (gia đình, người thân, vợ/chồng, anh em...)
くれます/くれる [kuremasu/kureru] Cho - Tặng

Dạng sử dụng:
Người choは〔Người nhận〕に〔Vật〕をくれます
Người choは〔Người nhận〕に〔Vậtくれました
* くれました là thể quá khứ của くれます。
* くれる là thể ngắn của くれます。
* くれた là thể ngắn của くれました。
* Mở rộng:くださいます〔くださる〕 là dạng kính ngữ củaくれます[くれる]


Ví dụ:
 浅見(あさみ)さんは(わたし)にプレゼントをくれます。
Ông Asami đã tặng quà cho tôi.

吉田(よしだ)さんは(わたし)(ちち)(ほん)をくれます。
Chị Yoshida đã tặng sách cho cha tôi.

渡辺(わたなべ)さんは(いもうと)(はな)をくれました。
Anh Watanabe đã tặng hoa cho em gái tôi.

田村(たむら)さんは(わたし)家族(かぞく)(いぬ)をくれた。
Anh Tamura đã tặng chó cho gia đình tôi.

* Trong nhiều trường hợp, khi chủ ngữ N1 (Người cho) cũng đi với trợ từ Gagađể nhấn mạnh ai là người thực hiện hành động cho - tặng.
Ví dụ:
伊藤(いとう)さんが(わたし)手帳(てちょう)をくれました。
Bác Ito đã tặng quyển sổ tay cho tôi.

クォアさんが(おとうと)にコーヒーをくれました。
Chị Quyên đã tặng cafe cho em trai tôi.

* Hoặc đôi khi Danh từ N2 (người nhận) cũng được lược bỏ vì không quan trọng, khi người nói chỉ muốn nhấn mạnh vào Người cho hoặc vật được cho.
Ví dụ:
グェットさんがお菓子(かし)をくれました。
Chị Nguyệt đã cho (tôi) bánh kẹo.

ラムさんがチョコレートをくれた。
Anh Lâm đã cho sô cô la.

* Hoặc đôi khi lược bỏ cả N1 (Người cho) và N2 (người nhận) vì đã được hiểu ngầm (hoặc cả người nói và người nghe đều biết) và chỉ tập trung vào vật được cho - tặng.
Ví dụ:
(ほん)をくれます。
Sẽ tặng (em gái tôi...) sách.

電子辞書(でんしじしょ)をくれました。
Đã cho (tôi) kim từ điển.


* Dạng câu hỏi: chuyển trợ từ thành
Cấu trúc:
だれくれますか?
田中(たなか)さんくれます。
- Ai sẽ cho?
- Anh Tanaka sẽ cho.
Thể Quá khứ:
だれくれましたか?
田中(たなか)さんくれました。
- Ai đã cho?
- Anh Tanaka đã cho.

* Nâng cao:
くださいます[くださる]là dạng Kính ngữ của くれます[くれる]
Sử dụng khi muốn nói người trên mình (thầy cô, cấp trên...) tặng cho mình hoặc người thuộc nhóm mình vật gì đó.
Ví dụ:
先生(せんせい)(わたし)日本語(にほんご)(ほん)をくださいました。
Thầy giáo đã tặng tôi quyển sách tiếng Nhật.

社長(しゃちょう)(いもうと)にケーキをくださいました。

Giám đốc đã tặng bánh kem cho em gái tôi.

Bài viết liên quan: