Cách sử dụng: Dùng để
diễn tả ý “làm..hay không làm..”, hoặc “là...hay không là...”. Có nghĩa là:
Có phải (là)...hay không
- Ngữ pháp JLPT N4
Dạng sử dụng:
V-thể ngắn
|
+ かどうか
|
N
|
+ かどうか
|
いadj
|
+ かどうか
|
なadj
|
+ かどうか
|
Ví dụ:
① 彼女は来るかどうか知っていますか。
Cô ấy có đến hay không, anh có biết không?
② 午後、晴れるかどうか知っていますか。
Trưa nay trời có nắng hay không, anh có biết
không?
③ 今、銀行が開いているかどうか知っている?
Anh có biết, bây giờ ngân hàng còn mở cửa
hay không?
④ 行けるかどうか、まだわかりません。
Tôi vẫn chưa biết là có thể đi được hay
không nữa.
⑤ 転職するかどうか、まだ決まっていない。
Vẫn chưa quyết định là có chuyển việc hay
không.
⑥ 来年、日本に行くかどうか、まだ決まっていません。
Vẫn chưa quyết định là sang năm có đi Nhật
hay không.
⑦ それが本物の身分証明書かどうか怪しい。
Thật đáng ngờ, không biết cái đó là giấy
CMND thật hay giả.
⑧ このカードがまだ使えるかどうか分かりません。
Tôi không biết là cái thẻ này còn sử dụng
được hay không.
⑨ お金持ちになれるかどうかは自分の努力次第です。
Việc có trở nên giàu có hay không là do sự
nổ lực của bản thân.
⑩ その映画が面白いかどうか、見てみなければ分かりません。
Phải xem thử thì mới biết được là bộ phim
đó hay hay không.
⑪ このようなアドバイスが適切かどうかわかりませんが、お役に立てれば幸いです。
Không biết một lời khuyên như thế này có
thích hợp hay không, chỉ mong là sẽ giúp được gì cho anh.
⑫ 手術を受けるかどうかを決めなければなりません。
Phải quyết định xem có phẫu thuật hay
không.
⑬ 寒いかどうか分からないから、もう一枚上着を持っていたほうがいいよ。
Vì không biết là có lạnh hay không, nên hãy
mang theo thêm một chiếc áo khoác nữa thì hơn.
⑭ 看護師になることがいいかどうか分かりません。
Tôi không biết việc trở thành một y tá có tốt
hay không nữa.
⑮ あの人のことが好きかどうか分からなくなってきた。
Tôi bắt đầu không biết là liệu mình có
thích người đó hay không nữa.