Cách sử dụng: Dùng để
nêu lên một việc được cho là tốt và khuyên nhủ, góp ý cho người nghe. Có nghĩa
là: <khuyến cáo> Nên – Không nên.
- Đi sau động từ ở thể từ điển, thể TA hoặc thể phủ định
(V-nai)
- Sử dụng động từ ở thể từ điển hay thể TA không khác
nhau nhiều, nhưng khi muốn khuyên người nghe một cách mạnh mẽ thì thường hay
dùng dạng TA.
- Ngữ pháp JLPT N4
Dạng sử dụng:
Vる
|
ほうがいい
|
Vた
|
ほうがいい
|
Vない
|
ほうがいい
|
* Kanji
được viết là ~方がいい
Ví dụ:
① 君はただちに帰宅する方がいい。
Cậu nên về nhà ngay đi.
② 僕が話すより、君が直接話す方がいいと思う。
Cậu nên trực tiếp nói thì tốt hơn là tôi
nói.
③ そんなにあまたが痛いんだったら、医者に行ったほうがいいよ。
Đau đầu đến thế thì nên đi bác sĩ đi.
④ あいつと付き合うのはやめた方がいいよ。
Nên ngưng không giao du với nó nữa thì tốt
hơn.
⑤ 肉だけじゃなくて、野菜もたくさん食べた方がいい。
Không chỉ thịt mà cũng nên ăn nhiều rau
vào.
⑥ 危ないから、気をつけたほうがいい。
Vì nguy hiểm nên hãy cẩn thận.
⑦ 間に合わないから、早く行ったほうがいい。
Vì sẽ không kịp nên hãy nên đi sớm.
⑧ 水をたくさん飲んだ方がいいですよ。
Cậu nên uống nhiều nước vào.
⑨ 疲れたら、早く寝た方がいいです。
Nếu mệt thì anh nên đi ngủ sớm.
⑩ タバコをすわないほうがいいです。
Anh không nên hút thuốc lá.
⑪ 退院したばかりなんだから、あまり無理をしない方がいいと思いますよ。
Anh vừa mới ra viện, không nên gắng sức
quá.
⑫ しゃべりながら、ご飯を食べない方がいいですよ。
Cậu không nên vừa nói vừa
ăn như thế.
⑬ あの人おしゃべりだから、話さない方がいいんじゃない。
Cô ấy nhiều chuyện lắm, không nên kể với cô
ấy nghe.
⑭ 外は寒いですから、窓を開けないほうがいいです。
Vì bên ngoài lạnh, không nên mở cửa sổ.
⑮ あいつは口が軽いから、このことは言わない方がいいよ。
Hắn ta nhiều chuyện lắm, chuyện này không
nên nói.