Nghĩa: Có (ai đó) ở đâu đó
Cách sử dụng: Diễn tả trạng thái có người (động vật) nào đó (ở đâu đó).
Không sử dụng cho tĩnh vật, đồ vật .v.v.
Dạng sử dụng:
〔Người/động vật〕が います
〔Người/động vật〕が いる
* いる là thể ngắn
của います。
* いました là quá khứ của います。
* いた là thể ngắn của いました。
* Đối với tĩnh vật, đồ vật... sẽ sử dụng cấu trúc ~があります
Ví dụ:
① 日本人の先生がいます。
Có
giáo viên người Nhật.
② 女の子がいます。
Có bé
gái.
③ 猫がいます。
Có
con mèo.
④ 犬がいません。
Không
có con chó.
* Câu hỏi:
誰がいますか?
⇒先生がいます。
- Có ai vậy?
- Có giáo viên.
hoặc:
誰もいません。
(Không có ai cả)
Dạng nâng cao: Có (ai đó) ở (đâu đó)
Cấu trúc:
〈Nơi chốn〉に〈Người/động vật〉がいます
Ví dụ:
⑤ 教室に先生がいます。
Có giáo
viên ở trong lớp học.
⑥ あそこに男の子がいます。
Có bé
trai ở đằng kia.
⑦ 二階に田中さんがいます。
Có anh Tanaka ở tầng 1.
(*) Ở Nhật 一階 được hiểu là tầng trệt. Tầng
1 sẽ là 二階
⑧
庭に猫がいます。
Có
con mèo ở ngoài vườn.
*Câu hỏi:
〈Người/động vật〉は〈どこに〉いますか?
Ví dụ:
(1) どこにいますか?
⇒あそこにいます。
- (Ai
đó) ở đâu?
- Ở đằng
kia.
(2) 先生はどこにいますか?
⇒(先生は)あそこにあります。
- Thầy
giáo ở đâu vậy?
- (Thầy
giáo) ở đằng kia.