Nghĩa: Có (gì đó) ở đâu đó
Cách sử dụng: Diễn tả trạng thái có vật, đồ vật, cái gì đó (ở đâu đó).
Không sử dụng cho con người, sinh vật sống, động vật .v.v.
Dạng sử dụng:
〔Vật/Đồ vật〕が あります
〔Vật/Đồ vật〕が ある
* ある là thể ngắnあります。
* ありました là quá khứ của あります。
* あった là thể ngắn của ありました。
* Đối với người, động vật... sẽ sử dụng cấu trúc ~がいます
Ví dụ:
①
ラジオがあります。
Có cái
radio.
② テレビがあります。
Có cái
tivi.
③ 本があります。
Có
quyển sách.
* Câu hỏi:
何がありますか?
⇒本があります。
- Có cái gì?
- Có quyển sách.
hoặc:
何もありません。
(Không có gì cả)
Dạng nâng cao: Có (vật gì) ở (đâu đó)
Cấu trúc:
〈Nơi chốn〉に〈Vật/Đồ vật〉が あります
Ví dụ:
④ 机の上に本があります。
Có
quyển sách trên bàn.
⑤ あそこにテレビがあります。
Có
tivi ở đằng kia.
⑥ 一階に会議室があります。
Có phòng họp ở tầng trệt.
(*) Ở Nhật 一階 được hiểu
là tầng trệt. Tầng 1 sẽ là 二階
*Câu hỏi:
〈Vật〉は〈どこに〉ありますか?
Ví dụ:
(1) どこにありますか?
⇒あそこにあります。
- Có ở đâu?
- Có ở đằng kia.
(2) テレビはどこにありますか?
⇒(テレビは)あそこにあります。
- Tivi có ở đâu?
- (Tivi có) ở đằng
kia.