Cách sử dụng: Cấu trúc này được sử dụng để biểu thị một vật hay người
nào đó là như thế, hoặc không phải là như thế.
+ ではありません là dạng phủ định của です。
+ じゃありません là dạng văn nói của ではありません。
Dạng sử dụng: Nです/Nではありません/Nじゃありません
Ví dụ:
①
昼です。
Là buổi trưa.
②
昼ではありません。
Không phải là buổi trưa.
③
かばんです。
Là cái cặp.
④
ベトナム人です。
Là người Việt Nam.
⑤
日本人ではありません。
Không phải là người Nhật.
⑥
学生です。
Là sinh viên.
⑦ 会社員ではありません。
Không phải là nhân viên công
ty.
*Nâng cao:
Nだ là thể ngắn củaです
Nではない là thể ngắn của ではありません
Nじゃない là thể ngắn củaじゃありません
Ví dụ:
⑧
学生だ。
Là sinh viên.
⑨
中国人ではない。
Không phải là người Trung
Quốc.
⑩ 本じゃない。
Không phải là sách.