Nです/Nではありません/Nじゃありません | Tiếng Nhật Pro.net

8 tháng 1, 2017

Nです/Nではありません/Nじゃありません

Cách sử dụng: Cấu trúc này được sử dụng để biểu thị một vật hay người nào đó là như thế, hoặc không phải là như thế.
+ ではありません là dạng phủ định của です。
+ じゃありません là dạng văn nói của ではありません。

Dạng sử dụng: Nです/Nではありません/Nじゃありません
Ví dụ:

(ひる)です。
buổi trưa.

(ひる)ではありません。
Không phải là buổi trưa.

かばんです。
cái cặp.

ベトナム(じん)です。
người Việt Nam.

日本人(にほんじん)ではありません。
Không phải là người Nhật.

学生(がくせい)です。
sinh viên.

会社員(かいしゃいん)ではありません。

Không phải là nhân viên công ty.

*Nâng cao:
N là thể ngắn củaです
Nではない là thể ngắn của ではありません
Nじゃない là thể ngắn củaじゃありません
Ví dụ:
学生(がくせい)だ。
sinh viên.

中国人(ちゅうごくじん)ではない。
Không phải là người Trung Quốc.

(ほん)じゃない。
Không phải là sách.

Bài viết liên quan: