Cách sử dụng:
N1は(が)N2でした/ではありませんでした
Cấu trúc này được sử
dụng để trình bày về quá khứ của N1.
Dạng sử dụng: N1は(が)N2でした/ではありませんでした
肯定形
Thể khẳng định
|
否定形
Thể phủ định
|
|
非過去
Không phải quá khứ
|
Nです
|
Nではありません
|
過去
Quá khứ
|
Nでした
|
Nではありませんでした
|
Ví dụ:
①
ダナンは晴れでした。
Đà Nẵng trời đã nắng.
②
昔、ここは公園でした。
Ngày xưa, ở đây (đã từng)
là công viên.
③
母は日本語の先生でした。
Mẹ tôi đã từng là giáo
viên tiếng Nhật.
④
お昼はフォーではありませんでした。
Buổi trưa đã không phải là
món phở.
⑤
去年、ここはデパートでした。
Năm ngoái, chỗ này đã từng
là cừa hàng mua sắm.
⑥
さっきは田中さんでしたか。
→
いいえ、田中さんではありませんでした。鈴木さんでした。
- Lúc
nãy có phải là anh Tanaka không?
- Không,
không phải là anh Tanaka. Là anh Suzuki.
*Nâng cao:
・Nだったlà thể ngắn của Nでした
・Nではなかったlà thể ngắn của Nではありませんでした
Ví dụ:
①
雨だった。
Trời đã mưa.
②
チョコレートではなかった。
Đã không
phải là sô cô la.