Nghĩa: Phải – Không được – Không phải
※Cách sử dụng:
+ Đây là cách nói ngắn, thông tục, hoặc suồng sã của 『ては』và『では』.
+ Chỉ sử dụng trong văn nói.
+ 「ちゃう」là lối nói thông tục của「てしまう」
+「じゃう」là lối nói thông tục của「でしまう」
+ Ngữ pháp JLPT N3
※Dạng sử dụng:
※ては いけません →ちゃ いけません
※では いけません →じゃ いけません
① 乗っちゃダメ!
[乗ってはダメ!]
Không được leo!
② 急がなくちゃ!
[急がなくてはいけない]
Phải nhanh lên thôi!
③ 寝過ごしちゃった。
[寝過ごしてしまった]
Tôi ngủ quên mất rồi!
④ もう行かなくちゃ。
[もう行かなくてはいけない]
Đến giờ phải đi thôi!
⑤ それを見つけなくちゃ。
[それを見つけなくてはいけない]
Tôi phải tìm thấy cái đó.
⑥ 家に帰らなくちゃ。
[家に帰らなくてはいけない]
Tôi phải về nhà.
⑦ 言っちゃいけないんだけど。
[言ってはいけないんだけど]
Mặc dù tôi không được phép nói ra.
⑧ A「これ、食べてもいい?」
B「ううん。それはお客様に出すお菓子だから、食べちゃだめよ。」
A: Ăn cái này được không?
B: Không! Đó bánh kẹo đưa khách hàng nên không được ăn.
⑨ 退屈しちゃったよ。
[退屈してしまったよ]
Tôi chán lắm rồi.
⑩ 奥さんはどこに行っちゃったの?
[奥さんはどこに行ってしまったの?]
Vợ con đi đâu mất rồi?
⑪ 短くしてもらわなくちゃ。
Tôi phải nhờ cắt ngắn lại mới được.
⑫ スクールバスが行っちゃった。
Xe buýt trường chạy đi mất rồi.
⑬ じゃ、またね。←「では、またお会いしましょう」
Gặp sau nhé!
⑭ それじゃね。← 「それでは」
Vậy nha! (Bye bye)
⑮ じゃ、何が食べたいですか?
Vậy, anh thích ăn gì?
⑯ じゃ、何?
Vậy thì cái gì?
⑰ 行くんじゃない。
Đừng có đi.
⑱ 冗談じゃない。
Không phải chuyện đùa!
⑲ 退屈じゃないですか?
Không chán hay sao?
⑳ 本当のことを言うと、私はお前の父じゃない。
Nói thật thì tôi không phải bố cậu.
21.A「まだ中学生なんだから、おさけを飲んじゃいけませんよ。」
B「はい、わかリました。」
A: Vẫn đang là học sinh cấp 2 nên không được uống rượu đâu đấy.
B: Vâng, em hiểu rồi.
22. 君がいなくちゃダメなんだ。
Anh không thể sống thiếu em.
23. 早く寝なくちゃ。
Phải đi ngủ sớm thôi.