Cách đếm thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật | Tiếng Nhật Pro.net

10 tháng 1, 2017

Cách đếm thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật

Đếm tháng trong năm
  1
 いちがつ
Tháng 1
 2
 にがつ
Tháng 2
 3
 さんがつ
Tháng 3
 4
 しがつ
Tháng 4
 5
 ごがつ
Tháng 5
 6
 ろくがつ
Tháng 6
 7
 しちがつ
Tháng 7
 8
 はちがつ
Tháng 8
 9
 くがつ
Tháng 9
 10
 じゅうがつ
Tháng 10
 11
 じゅういちがつ
Tháng 11
 12
 じゅうにがつ
Tháng 12
*Chú ý: cách đếm của tháng 4 và tháng 9



Đếm ngày trong tháng
 1
 ついたち
2
 ふつか
3
 みっか
4
 よっか
5
 いつか
6
 むいか
7
 なのか
8
 ようか
9
 ここのか
10
 とおか
11
 じゅういちにち
12
 じゅうににち
13
 じゅうさんにち
14
 じゅうよっか
15
 じゅうごにち
16
 じゅうろくにち
17
 じゅうしちにち
18
 じゅうはちにち
19
 じゅうくにち
20
 はつか
21
 にじゅういちにち
22
 にじゅうににち
23
 にじゅうさんにち
24
 にじゅうよっか
25
 にじゅうごにち
26
 にじゅうろくにち
27
 にじゅうしちにち
28
 にじゅうはちにち
29
 にじゅうくにち
30
 さんじゅうにち
31
 さんじゅういちにち

*Chú ý cách đếm của ngày 1~10, ngày 14, ngày 17, ngày 19, ngày 20, ngày 24 và ngày 29.

Đếm thứ trong tuần
  日曜日
 にちようび
Chủ nhật
 月曜日
 げつようび
Thứ hai
 火曜日
 かようび
Thứ ba
 水曜日
 すいようび
Thứ tư
 木曜日
 もくようび
Thứ năm
 金曜日
 きんようび
Thứ sáu
 土曜日
 どようび
Thứ bảy

Đếm năm
1900
せんきゅうひゃくねん
1901
せんきゅうひゃくいちねん
1902
せんきゅうひゃくにねん
1910
せんきゅうひゃくじゅうねん
1911
せんきゅうひゃくじゅういちねん
1920
せんきゅうひゃくにじゅうねん
1930
せんきゅうひゃくさんじゅうねん
1999
せんきゅうひゃくきゅうじゅうきゅうねん
2000
にせんねん
2001
にせんいちねん
2002
にせんにねん
2010
にせんじゅうねん
2016
にせんじゅうろくねん
2017
にせんじゅうななねん
2018
にせんじゅうはちねん
2019
にせんじゅうきゅうねん
2020
にせんにじゅうねん

Bài viết liên quan: