Cách sử dụng: Dùng để so sánh hai người, hai vật, hoặc hai sự, sự việc.
Có nghĩa là: Hơn là...
- Ngữ pháp JLPT
N5
Dạng sử dụng:
N1
|
のほうが
|
N2
|
より~
|
N1
|
より
|
N2
|
のほうが、~
|
※Kanji được viết
là の方が~
I. Đầu tiên chúng ta cùng xem so sánh hơn (hoặc so sánh kém) với cấu trúc
đơn giản
N1
|
は
|
N2
|
より~
|
Ví dụ:
① 飛行機は車より早いです。
Máy bay thì nhanh hơn xe hơi.
② 車は船より早いです。
Xe hơi thì nhanh hơn tàu.
③ 自転車は車より遅いです。
Xe đạp thì chậm hơn xe hơi.
④ このパソコンはそのパソコンより軽いです。
Cái laptop này thì nhẹ hơn cái laptop đó.
⑤ このかばんはそのかばんより重いです。
Cái cặp này thì nặng hơn cái cặp đó.
⑥ 木村さんは田中さんよりも背が高いです。
Anh Kimura thì cao hơn cả anh Tanaka.
※よりも là hình thức nhấn mạnh
của より.
Trong trường hợp này ta
có thể hiểu rằng anh Tanaka đã cao rồi, mà anh Kimura còn cao hơn nữa.
II. Cấu trúc 1-1
N1
|
のほうが
|
N2
|
より~
|
Ví dụ:
⑦ この車のほうがその車より早いです。
Chiếc xe hơi này thì nhanh hơn chiếc xe hơi
kia.
⑧ 日曜日のほうが土曜日より人が多い。
Chủ nhật thì đông người hơn thứ bảy.
⑨ 二時の方が一時より都合がいいです。
2 giờ thì tiện hơn 1 giờ.
⑩ 山田さんの方が木村さんより背が高いです。
Yamada thì cao hơn Kimura.
⑪ インドの方がベトナムより大きいです。
Ấn Đô thì rộng hơn lớn hơn Việt Nam.
⑫ オレンジジュースのほうがコーヒーより体にいいです。
Nước cam thì tốt cho cơ thể hơn là cà phê.
II. Cấu trúc 1-2
N1
|
より
|
N2
|
のほうが、~
|
Ví dụ:
⑬ ベトナム語より日本語の方が難しいと思います。
Tôi nghĩ rằng tiếng Nhật thì khó hơn tiếng
Việt.
⑭ サイゴンよりもハノイのほうが暑いです。
Hà Nội thì nóng hơn cả Sài Gòn.
⑮ 彼よりわたしのほうが背が高いです。
Tôi thì cao hơn anh ta.
⑯ わたしよりも君のほうがよく知っているよ。
Cậu biết rõ hơn cả tôi đấy.
⑰ 家族より仕事のほうが大切だと思う人は少なくない。
Có không ít người cho rằng công việc quan
trọng hơn gia đình.
Đi với TÍNH TỪ 【形容詞】
⑱ 安いほうが高いよりいいでしょう。
Hẳn rẻ thì phải tốt hơn là đắt rồi.
⑲ 丈夫なほうがもろいよりいいです。
Bền thì tốt hơn là dễ vỡ.
⑳ 映画は怖いほうが面白いです。
Phim thì càng đáng sợ càng thú vị.
21.家は、会社から近い方が便利です。
Nhà thì càng gần công ty càng tốt.
22.部屋は広い方がいいです。
Phòng thì càng rộng càng tốt.
23.給料は(安いより)高い方がいいです。
Lương thì càng cao càng tốt.
24.テストは簡単な方がいいです。
Bài kiểm tra thì càng dễ càng tốt.
Đi với ĐỘNG TỪ【動詞】
25.逃げるほうが、戦うよりいいと思う。
Tôi cho rằng chạy thì tốt hơn là chiến đấu.
26.できるほうが、できないよりいいです。
Làm được vẫn tốt hơn là không được.
27.家で勉強するほうが、図書館へ行くよりいいと思います。
Tôi cho rằng học ở nhà tốt hơn là đến thư
viện.
28.ベッドで寝るほうが、ソファで寝るよりよく寝られると思います。
Tôi nghĩ là ngủ ở giường sẽ ngon hơn là ngủ
trên sofa.
29.メールを待つより、電話する方が早いです。
Thay vì chờ mail, điện thoại sẽ nhanh hơn.
30.人に頼るより、自分で問題を解決するほうがいいよ。
Thay vì nhờ người khác, tự mình giải quyết
vấn đề sẽ tốt hơn.