Thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Nhật | Tiếng Nhật Pro.net

30 tháng 12, 2016

Textual description of firstImageUrl

Thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Nhật

会計に関する専門用語】Common Accounting Terminology
thuat-ngu-chyen-nganh-ke-toan-bang-tieng-nhat
(Japanese - Vietnamese - English)
1. 現金自動預金支払機(げんきんじどうよきんしはらいき)  ATM (Máy rút tiền tự động)
2. 連結貸借対照表(れんけつたいしゃくたいしょうひょう)  Bảng cân đối kế toán hợp nhất (tổng hợp)
3. 中間貸借対照表(ちゅうかんたいしゃくたいしょうひょう)  Bảng cân đối kế toán tạm thời (chưa hoàn chỉnh)
4. 出張報告書(しゅっちょうほうこくしょ)  Báo cáo chuyến công tác
5. 損益計算書(そんえきけいさんしょ)  Báo cáo kết quả kinh doanh (Lãi lỗ)
6. 連結調整勘定(れんけつちょうせいかんじょう)  Báo cáo kết toán tổng hợp
7. 財務諸表(ざいむしょひょう)  Báo cáo tài chính
8. 連結財務諸表(れんけつざいむしょひょう)  Báo cáo tài chính hợp nhất (tổng hợp)
9. 連結損益計算書(れんけつそんえきけいさんしょ)  Báo cáo thu nhập hợp nhất (tổng hợp)
10. 不動産(ふどうさん)Bất động sản Real estate; fixed property
11. 相手方(あいてがた) Bên B (trong Hợp đồng); Bên đối tác; Bên kia
12. 倉荷証券(くらにしょうけん) Biên lai kho; Giấy chứng nhận lưu kho
13. 利益幅(りえきはば) Biên lợi nhuận; tỷ suất lợi nhuận
14. 郵税前払い Bưu chính trả trước
15. 売掛金(うりかけきん)  Các khoản phải thu
16. 未収金(みしゅうきん)  Các khoản phải thu
17. 買掛金(かいかけきん) Các khoản phải trả cho nhà cung cấp
18. 未払(みばら)(きん) Các khoản phải trả khác
19. 前渡金(まえわたしきん) Các khoản trả trước; thanh toán tạm ứng; tiền tạm ứng
20. 長期借入金(ちょうきかりいれきん) Các khoản vay dài hạn Long-term loans
21. 短期借入金(たんきかりいれきん) Các khoản vay ngắn hạn Short term loans
22. 絹製品(きぬせいひん) Các mặt hàng tơ lụa Silk goods
23. 商品目録(しょうひんもくろく) Catologue; Danh mục sản phẩm
24. 残高(ざんだか) Cân bằng (ngân hàng) Balance
25. 商品価値(しょうひんかち)のある Có giá trị thương mại
26. サイレント株主(かぶぬし) Cổ đông im lặng
27. 一株株主(ひとかぶかぶぬし) Cổ đông nắm một cổ phiếu One-()share shareholder
28. 安定株主(あんていかぶぬし) Cổ đông ổn định A strong stockholder
29. 偽造株券(ぎぞうかぶけん) Cổ phiếu giả Forged stock
30. 無額面株式(むがくめんかぶしき) Cổ phiếu không mệnh giá
31. 額面株式(がくめんかぶしき) Cổ phiếu mệnh giá
32. 額面株(がくめんかぶ)  Cổ phiếu mệnh giá
33. 自己株式(じこかぶしき) Cổ phiếu quỹ
34. 未払(みばら)配当金(はいとうきん) Cổ tức phải trả
35. 道具(どうぐ)  Công cụ; dụng cụ
36. 株式公開(かぶしきこうかい) Công khai cổ phiếu; chào bán cổ phiếu (cho công chúng)
37. 出張費(しゅっちょうひ) Công tác phí; chi phí công tác
38. 子会社(こがいしゃ) Công ty con
39. 会計事務所(かいけいじむしょ) Công ty kế toán; Văn phòng kế toán A
40. 親会社(おやがいしゃ) Công ty mẹ
41. 資本構成(しほんこうせい)  Cơ cấu vốn (của doanh nghiệp)
42. 支出(ししゅつ) Chi
43. 銀行支店(ぎんこうしてん) Chi nhánh ngân hàng
44. 売上原価(うりあげげんか) Chi phí bán hàng
45. 販売費(はんばいひ)  Chi phí bán hàng
46. 金融費用(きんゆうひよう) Chi phí của các hoạt động tài chính
47. 割引料(わりびきりょう) Chi phí chiết khấu
48. 交通費(こうつうひ) Chi phí đi lại
49. 光熱費(こうねつひ) Chi phí điện và nhiên liệu (đôi khi bao gồm tiền nước)
50. 加工費(かこうひ) Chi phí gia công; chi phí chế biến
51. 消耗品費(しょうもうひんひ)  Chi phí hàng tiêu dùng; chi phí tiêu hao
52. 消耗費(しょうもうひ) Chi phí hao mòn
53. 減価償却費(げんかしょうきゃくひ)Chi phí khấu hao
54. 累計減価償却費(るいけいげんかしょうきゃくひ) Chi phí khấu hao lũy kế
55. 販促費(はんそくひ) Chi phí khuyến mãi; chi phí thúc đẩy bán hàng
56. 宿泊代(しゅくはくだい) Chi phí lưu trú; tiền phòng; chi phí ở (khách sạn...)
57. 宿泊料金(しゅくはくりょうきん)Chi phí lưu trú; tiền phòng; chi phí ở (khách sạn...)
58. 原材料費(げんざいりょうひ)  Chi phí nguyên vật liệu
59. 人件費(じんけんひ)Chi phí nhân công
60. 直接人件費(ちょくせつじんけんひ) Chi phí nhân công trực tiếp
61. 燃料費(ねんりょうひ) Chi phí nhiên liệu
62. 一般管理費(いっぱんかんりひ) Chi phí quản lý chung; Chi phí hành chính văn phòng
63. 宣伝費(せんでんひ)  Chi phí quảng bá; chi phí quảng cáo
64. 広告費(こうこくひ) Chi phí quảng cáo
65. 工場(こうじょう)レンタル費用(ひよう)Chi phí thuê nhà máy; chi phí thuê nhà xưởng
66. 運搬費(うんぱんひ)  Chi phí vận chuyển
67. 株価指数(かぶかしすう)  Chỉ số chứng khoán
68. 公共支出(こうきょうししゅつ)Chi tiêu công; chi tiêu công cộng
69. 実質支出(じっしつししゅつ) Chi tiêu thực tế
70. 生命保険証券(せいめいほけんしょうけん) Chính sách bảo hiểm nhân thọ (dạng chứng khoán)
71. 長期(ちょうき)ファイナンスリース Cho thuê tài chính dài
72. 出張手配(しゅっちょうてはい) Chuẩn bị, sắp xếp cho chuyến công tác (xe cộ, KS...)
73. 会計基準(かいけいきじゅん)  Chuẩn mực kế toán
74. 利潤証券(りじゅんしょうけん) Chứng khoán sinh lãi
75. 授権株式(じゅけんかぶしき) Chứng khoán ủy quyền
76. 売上高(うりあげだか) Doanh thu
77. 純売上高(じゅんうりあげだか) Doanh thu thuần
78. 貸倒引当金(かしだおれひきあてきん) Dự phòng nợ khó đòi; dự phòng nợ xấu
79. (あん) Dự thảo; phương án; đề xuất; phương án
80. 株主総会(かぶぬしそうかい) Đại hội cổ đông; Hội đồng cổ đông
81. 出張中(しゅっちょうちゅう) Đang đi công tác
82. 両替屋(りょうがえや) Điểm đổi tiền
83. 寄付(きふ) Đóng góp; tặng
84. 相手(あいて)  Đối tác
85. 両替(りょうがえ) Đổi tiền
86. ()ごわい相手(あいて) Đối thủ đáng gờm; Khách hàng khó tính
87. 実質(じっしつ)GDP GDP thực tế Real GDP
88. 株価(かぶか)急激(きゅうげき)上昇(じょうしょう) Giá cổ phiếu tăng đột biến
89. 商品価値(しょうひんかち)  Giá trị thương mại
90. 連結調整勘定償却額(れんけつちょうせいかんじょうしょうきゃくがく)  Giá trị khấu hao hạch toán qua tài khoản điều chỉnh
91. 資本家階級(しほんかかいきゅう)  Giai cấp tư sản
92. 売上割引(うりあげわりびき) Giảm giá hàng bán; chiết khấu bán hàng
93. 未処理注文(みしょりちゅうもん) Hàng đặt chưa giao; đơn hàng chưa xử lý
94. 商品(しょうひん) Hàng hóa
95. 商品見本(しょうひんみほん) Hàng mẫu
96. 棚卸資産(たなおろししさん)Hàng tồn kho
97. 売上返品(うりあげへんぴん) Hàng trả về
98. 投下資本利益率(とうかしほんりえきりつ)Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư
99 商品見本市(しょうひんみほんいち)Hội chợ thương mại
100 為替手形(かわせてがた)Hối phiếu
101 償還手形(しょうかんてがた)  Hối phiếu hoàn trả
102 受取手形(うけとりてがた)Hối phiếu phải thu; hối phiếu sẽ thu
103 会計主任(かいけいしゅにん)Kế toán trưởng
104 公認会計士(こうにんかいけいし)Kế toán viên có bằng cấp
105 計理士(けいりし) Kế toán viên; nhân viên kế toán (của công ty)
106 会計係(かいけいがかり)Kế toán; nhân viên kế toán (của công ty)
107 (かぶ)転売(てんばい)差額(さがく)(もう)Kiếm lời thông qua bán lại cổ phiếu
108 連結財務諸表(れんけつざいむしょひょう)監査(かんさ) Kiểm toán Báo cáo tài chính hợp nhất (tổng hợp)
109 消費支出以外の支出Khoản chi ngoài chi phí tiêu hao (hao mòn) "
110 定期預(ていきあず)かり(きん)Khoản tiền gửi cố định
111 担保(たんぽ)ローン Khoản vay thế chấp; vay thế chấp
112 出張予定表(しゅっちょうよていひょう) Lịch trình chuyến công tác
113 赤字(あかじ) Lỗ; thâm hụt thương mại
114 商品搬入口(しょうひんはんにゅうぐち) Lối vận chuyển hàng (của Cửa hàng; khách sạn...)
115 未配当利益(みはいとうりえき) Lợi nhuận chưa phân phối
116 未処理利益(みしょりりえき) Lợi nhuận chưa xử lý
117 売上総利益(うりあげそうりえき)  Lợi nhuận gộp
118 粗利益(あらりえき) Lợi nhuận gộp
119 剰余利益(じょうよりえき) Lợi nhuận giữ lại
120 営業利益(えいぎょうりえき)  Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
121 金融利益(きんゆうりえき) Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
122 経常利益(けいじょうりえき)  Lợi nhuận thường xuyên; lãi vận hành
123 株主資本利益率(かぶぬししほんりえきりつ) Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
124 自己資本利益率(じこしほんりえきりつ) Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
126 外国為替管理法(がいこくかわせかんりほう) Luật Quản lý Ngoại hối
127 両替機(りょうがえき) Máy đổi tiền
128 借金(しゃっきん)  Nợ
129 長期負債(ちょうきふさい)  Nợ dài hạn
130 未払い賃金(ちんぎん) Nợ lương; tiền lương phải trả; tiền công phải trả
131 短期負債(たんきふさい) Nợ ngắn hạn
132 未払(みばら)負債(ふさい)  Nợ phải trả; nợ chưa thanh toán
134 出張先(しゅっちょうさき) Nơi đến công tác Business trip destination
135 銀行(ぎんこう) Ngân hàng Bank
136 外国為替銀行(がいこくかわせぎんこう)Ngân hàng Ngoại hối
137 材料(ざいりょう)Nguyên vật liệu
138 資本家(しほんか)Nhà tư bản
139 資本家(しほんか)労働者(ろうどうしゃ) Nhà tư bản và công nhân
140 建物(たてもの)物件(ぶっけん)機械(きかい)設備(せつび) Nhà xưởng -() Thiết bị -() Máy móc (nói chung)
141 銀行員(ぎんこういん)  Nhân viên ngân hàng
142 カテゴリー Nhóm; loại; hạng; mục
143 未処理事項(みしょりじこう) Những hạng mục chưa xử lý; những vấn đề chưa xử lý
144 新株発行(しんかぶはっこう)  Phát hành cổ phần mới; phát hành cổ phiếu mới
145 両替手数料(りょうがえてすうりょう) Phí đổi tiền
146 商品券(しょうひんけん)Phiếu quà tặng
147 出張手当(しゅっちょうてあて)  Phụ cấp cho chuyến công tác; công tác phí
148 課税方法(かぜいほうほう) Phương pháp tính thuế; phương pháp đánh thuế
149 両替所(りょうがえじょ) Quầy đổi tiền (ở các khác sạn...)
150 賞与引当金(しょうよひきあてきん)  Quỹ dự phòng thưởng nhân viên
151 年金積立金(ねんきんつみたてきん)Quỹ dự trữ lương hưu; quỹ dự trữ hưu trí
152 厚生積立金(こうせいつみたてきん)  Quỹ phúc lợi
153 厚生年金基金(こうせいねんきんききん)Quỹ phúc lợi xã hội và hưu trí
154 ストックオプションQuyền chọn chứng khoán; quyền chọn mua
155 新株予約権(しんかぶよやくけん) Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định
156 土地使用権(とちしようけん) Quyền sử dụng đất
157 製品(せいひん) Sản phẩm
158 日本製品(にほんせいひん)  Sản phẩm Nhật Bản
159 酪農製品(らくのうせいひん)  Sản phẩm từ sữa
160 国内製品(こくないせいひん)  Sản phẩm trong nước
161 銀行預金残高(ぎんこうよきんざんだか) Số dư tiền gửi ngân hàng
163 金額(きんがく) Số tiền
164 (のこ)りの金額(きんがく) Số tiền còn lại
165 支払い金額(きんがく) Số tiền thanh toán
166 口座(こうざ) Tài khoản (ngân hàng)
167 銀行口座(ぎんこうこうざ)  Tài khoản ngân hàng
168 (べつ)口座(こうざ) Tài khoản ngân hàng khác
169. 固定資産(こていしさん)Tài sản cố định
170. 有形固定資産(ゆうけいこていしさん) Tài sản cố định hữu hình
171. 無形固定資産(むけいこていしさん) Tài sản cố định vô hình
172. 流動資産(りゅうどうしさん) Tài sản lưu động
174. 仮払い Tạm ứng; thanh toán tạm ứng
175. 全関係子会社(ぜんかんけいこがいしゃ)  Tất cả công ty con liên quan
176. 商品名(しょうひんめい) Tên hàng; tên sản phẩm
177. 電話代(でんわだい)  Tiền điện thoại; Chi phí điện thoại
178. 預金(よきん)  Tiền gửi (ngân hàng)
179. 預金現金(よきんげんきん)Tiền gửi ngân hàng
180. 外貨預金(がいかよきん) Tiền gửi ngoại tệ
182. 預かり金Tiền gửi; một khoản tiền gửi
183. 偽札Tiền giả; tờ tiền giả
184. ホテル(ほてる)(だい)Tiền khách sạn;
185. 手元現金(てもとげんきん) Tiền mặt
186. 手持(ても)現金(げんきん)  Tiền mặt
187. 通貨(つうか) Tiền tệ (tiền đang lưu thông trên thị trường)
188. 未払(みばら)賃借料(ちんしゃくりょう)Tiền thuê phải trả
190. 未払い賞与金(しょうよきん) Tiền thưởng nhân viên chưa thanh toán
191. ガソリン(だい)Tiền xăng; chi phí xăng dầu
192. 雑損失(ざつそんしつ) Tổn thất khác
193. 総売上高(そううりあげだか) Tổng doanh thu; Doanh thu gộp
194. 発行済株式総数(はっこうすみかぶしきそうすう) Tổng số cổ phiếu phát hành trên thị trường
195. 総収入(そうしゅうにゅう) Tổng thu nhập; tổng doanh thu
197. 資本化(しほんか)  Tư bản hóa
198. 外国為替相場(がいこくかわせそうば) Tỷ giá hối đoái
199. 総資産利益率(そうしさんりえきりつ) Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
200. デビットカードThẻ ghi nợ
201. クレジットカード Thẻ tín dụng
202. 外国為替市場(がいこくかわせしじょう) Thị trường ngoại hối; thị trường hối đoái
203. 金融市場(きんゆうしじょう)Thị trường tiền tệ
205. 平均所得(へいきんしょとく)Thu nhập bình quân
206. 受取配当金(うけとりはいとうきん)  Thu nhập cổ tức
207. 変動所得(へんどうしょとく) Thu nhập dao động
208. 受取利息(うけとりりそく)Thu nhập lãi; thu nhập từ lãi; lãi thu
209. 出納責任者(すいとうせきにんしゃ) Thủ quỹ; ngườu chịu trách nhiệm thu chi; kế toán
210. 未払(みばら)租税(そぜい) Thuế phải trả; thuế phải nộp
211. 消費税(しょうひぜい)Thuế tiêu thụ
213. リベート Thưởng đại lý; chiết khấu cho đại lý
214. 前払い Trả trước; thanh toán trước
215. 転換社債(てんかんしゃさい) Trái phiếu (công ty) có thể chuyển đổi
216. 社債(しゃさい) Trái phiếu công ty
217. 新株引受権付社債(しんかぶひきうけけんづけしゃさい) Trái phiếu kèm chứng quyền
218. 有価証券(ゆうかしょうけん) Trái phiếu; cổ phiếu
220. 証券保管振替機構(しょうけんほかんふりかえきこう) Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Nhật Bản
221. 会計課長(かいけいかちょう) Trưởng phòng kế toán; Kế toán trưởng
222. 証券取引委員会(しょうけんとりひきいいんかい) Ủy ban Giao dịch Chứng khoán; Ủy ban Chứng khoán
223. 出張(しゅっちょう)不在(ふざい) Vắng mặt do đang đi công tác
224. 船荷証券(ふなにしょうけん) Vận đơn (B/L)
225. 残高照会(ざんだかしょうかい) Vấn tin số dư (tiền gửi ngân hàng)
226. 日本公社債研究所(にほんこうしゃさいけんきゅうしょ)Viện nghiên cứu Trái phiếu Nhật Bản
228. 資本金(しほんきん)  Vốn Funds; capital
229. 資本(しほん) Vốn; vốn chủ sở hữu; tư bản
230. 会計(かいけい)スキャンダル Vụ bê bối kế toán

231. 株主代表訴訟(かぶぬしだいひょうそしょう) Vụ kiện của cổ đông 

Bài viết liên quan: