Tên cơ quan - ban ngành ở Việt Nam bằng tiếng Nhật | Tiếng Nhật Pro.net

30 tháng 12, 2016

Textual description of firstImageUrl

Tên cơ quan - ban ngành ở Việt Nam bằng tiếng Nhật

ベトナムの行政機関・省庁
TÊN CƠ QUAN - BỘ NGÀNH Ở VIỆT NAM
ten-co-quan-ban-nganh-o-viet-nam-bang-tieng-nhat

中央執行委員会(ちゅうおうしっこういいんかい)
Ban Chấp hành ĐCSVN
都市鉄道管理局
Ban Quản lý Đường sắt đô thị
公安省(こうあんしょう)
Bộ Công An
工商省(こうしょうしょう)
Bộ Công thương
教育(きょういく)訓練省(くんれんしょう)
Bộ Giáo dục & Đào tạo
交通(こうつう)運輸省(うんゆしょう)
Bộ Giato thông Vận tải
計画(けいかく)投資省(とうししょう)
Bộ Kế hoạch & Đầu tư
科学(かがく)技術省(ぎじゅつしょう)
Bộ Khoa học & Công   nghệ
労働傷病兵社会問題省(ろうどうしょうびょうへいしゃかいもんだいしょう)
Bộ Lao động, TB & Xã hội
内務省(ないむしょう)
Bộ Nội vụ
農業農村開発省(のうぎょうのうそんかいはつしょう)
Bộ NN & PTNT
外務省(がいむしょう)
Bộ Ngoại giao
国防省(こくぼうしょう)
Bộ Quốc phòng
財務省(ざいむしょう)
Bộ Tài chính
天然資源(てんねんしげん)環境省(かんきょうしょう)
Bộ Tài nguyên & Môi trường
司法省(しほうしょう)
Bộ Tư pháp
情報通信省
Bộ Thông tin & Truyền thông
文化(ぶんか)スポーツ観光省(かんこうしょう)
Bộ Văn hóa, TT & Du lịch
建設省(けんせつしょう)
Bộ Xây dựng
保健省(ほけんしょう)
Bộ Y tế
行政省庁(ぎょうせいしょうちょう)
Các bộ ngành
政府(せいふ)ポータル
Cổng thông tin Chính   phủ
ベトナム法データベース
Cơ sở dữ liệu luật Việt Nam
地方自治体(ちほうじちたい)
Chính quyền địa phương
政府官房長官(せいふかんぼうちょうかん)
Chủ nhiệm văn phòng chính phủ
国家主席(こっかしゅせき)
Chủ tịch nước
共産党(きょうさんとう)全国代表者大会(ぜんこくだいひょうしゃたいかい)
Đại hội Đại biểu toàn   quốc ĐCS VN
大使館(たいしかん)
Đại sứ quán
ベトナムの声放送局(こえほうそうきょく)
Đài tiếng nói Việt Nam
ベトナムのテレビ(きょく)
Đài truyền hình Việt Nam
各級共産党委員会(かくきゅうきょうさんとういいんかい)
Đảng bộ các cấp
ベトナム共産党
Đảng Cộng sản Việt Nam
ホーチミン国家政治学院(こっかせいじがくいん)
Học viện Chính trị QG HCM
各級人民評議会(かくきゅうじんみんひょうぎかい)
Hội đồng Nhân dân các cấp
国防安全保障評議会(こくぼうあんぜんほしょうひょうぎかい)
Hội đồng Quốc phòng và An ninh
ベトナム祖国戦線(そこくせんせん)
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
ベトナム社会主義共和国(しゃかいしゅぎきょうわこく)
Nước Cộng Hòa XHCN VN
国家銀行(こっかぎんこう)
Ngân hàng Nhà nước
政府副首相(せいふふくしゅしょう)
Phó Thủ tướng Chính phủ
ベトナム人民軍(じんみんぐん)
Quân đội Nhân dân Việt Nam
国会(こっかい)
Quốc Hội
最高人民裁判所(さいこうじんみんさいばんじょ)
Tòa án Nhân dân tối cao
ベトナム観光総局(かんこうそうきょく)
Tổng Cục Du lịch Việt Nam
統計総局(とうけいそうきょく)
Tổng Cục Thống kê
(ざい)ホーチミン日本国総領事館(にっぽんこくそうりょうじかん)
Tổng Lãnh sự quán Nhật Bản tại Tp. HCM
政府検査官(せいふけんさかん)
Thanh tra Chính phủ
ベトナム国営通信社(こくえいつうしんしゃ)
Thông tấn xã Việt Nam
政府首相(せいふしゅしょう)
Thủ tướng Chính phủ
少数民族山地委員会(しょうすうみんぞくさんちいいんかい)
Ủy ban Dân tộc và Miền núi
決算行政監視委員会(けっさんぎょうせいかんしいいんかい)
Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia
各級人民委員会(かくきゅうじんみんいいんかい)
Ủy ban Nhân dân các   cấp
ベトナム共産党(きょうさんとう)中央政治局常務委員会(ちゅうおうせいじきょくじょうむいいんかい)
Ủy ban Thường vụ Bộ Chính trị Trung ương Đảng
共産党中央委員会(きょうさんとうちゅうおういいんかい)
Ủy ban Trung ương Đảng
政治局員(せいじきょくいん)
Ủy viên Bộ Chính trị
党中央候補委員(とうちゅうおうこうほいいん)
Ủy viên Dự khuyết Trung ương Đảng
常任委員(じょうにんいいん)
Ủy viên thường vụ
政治局常務委員(せいじきょくじょうむいいん)
Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị
政府官房(せいふかんぼう)
Văn phòng Chính phủ
ベトナム社会科学院(しゃかいかがくいん)
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
ベトナム科学技術院(かがくぎじゅついん)
Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
最高人民検察院(さいこうじんみんけんさついん)
Việt Kiểm sát Nhân dân tối cao

Bài viết liên quan: