Tên các loài cá bằng tiếng Nhật | Tiếng Nhật Pro.net

30 tháng 12, 2016

Textual description of firstImageUrl

Tên các loài cá bằng tiếng Nhật

【魚など】Cá = Fish
ten-cac-loai-ca-bang-tieng-nhat

(Japanese - Vietnamese - English)
1. カレイ() = Cá bơn (Righteye flounders)
2.トビウオ(飛魚) = Cá chuồn (Flying fish)
3.タイ(鯛)= Cá tráp, cá chìa vôi sông, cá hanh, cá điêu hồng (Sea bream)
4.エイ = Cá đuối (Ray)
5.クジラ(鯨) = Cá voi (Whale)
6.タチウオ(太刀魚) = Cá hố (Largehead hairtail)
7.サーモン/さけ(鮭)= Cá hồi (Salmon)
8.サメ(鮫) = Cá mập (Shark)
9.イワシ(鰯)= Cá mòi (Sardine)
10.ウニ(海胆) = Nhum, nhím biển (Sea urchins)
11.コイ(鯉)= Cá chép
12.イルカ(海豚)= Cá heo (Dolphin)
13.タツノオトシゴ(竜の落とし子)= Cá ngựa, hải mã (Seahorse)
14.フグ(河豚)= Cá nóc (Pufferfish)
15.ムロアジ = Cá nục (Mackerel scads, round scads, or horse mackerel)
16.マグロ(鮪)= Cá ngừ đại dương (Tuna)
17.シシャモ = Cá trứng Nhật Bản (Capelin or caplin)
18.カツオ(鰹)= Cá ngừ vằn (Skipjack tuna)
19.キノボリウオ(木登り魚)= Cá rô đồng (Anabas)
20.タラ(鱈) = Cá tuyết (Gadidae)
21.サバ(鯖)= Cá thu (Mackerel)
22.サンマ(秋刀魚)= Cá thu đao
23.タコ = Bạch tuộcOctopus)
24.エビ(海老)= TômShrimp)
25.クルマエビ(車海老)Tôm hè Nhật Bản
26.シャコ(蝦蛄)Tôm tích; bè bè
27.サクラエビ(桜海老)Tép
28.アナゴ(穴子)Cá chình vườn, cá chình biển, cá lạc
29.ウナギ()Lươn
30.カニ(蟹)Cua
31.イカ(烏賊)=Mực
32.ロブスター=Tôm hùm (Lobster)
33.カキ(牡蛎)=Hàu, hào
34.ワニ(鰐)=Cá sấu
35.きんぎょ(金魚)=Cá vàng
36.コクレン=Cá mè hoa
37.ソウギョ=Cá trắm cỏ

38.ドジョウ(鰌)= Cá kèo (Weather loach or weatherfish)

Bài viết liên quan: