Nghĩa: Khi – Trong quá trình
※Cách sử dụng :
+ Là cách nói diễn tả ý nghĩa “trong quá trình, trường hợp làm điều gì đó”. Sử dụng khi muốn nói đến những khó khăn, hay những điểm cần lưu ý trong quá trình hay trong trường hợp đó.
+ Ngữ pháp JLPT N2
※Ví dụ:
Khi mua máy vi tính thì cần phải chú ý điều gì?
② このプロジェクトを進めていく上で障害となるのが、地元の住民の反対運動だ。
Trở ngại mà chúng ta sẽ gặp khi tiến hành dự án này là hoạt động phản đối của dân địa phương.
③ 女性が結婚相手を選ぶ上での重要なポイントとして、「三高」ということが言われていた。
Có một thời người ta thường xem “tam cao” * như là tiêu chí quan trọng của người phụ nữ lựa chọn người bạn đời của mình.
(*)「三高」=高学歴 (học vấn cao)、高収入 (thu nhập cao)、高身長 (chiều cao cao)
④ 留学生を実際にホームステイさせる上で、おそらく今までに予想もしなかった問題がいろいろ出てくるものと思われますので、そのための相談窓口を設けました。
Khi cho du học sinh sinh hoạt thực tế theo chương trình homestay, người ta sợ rằng sẽ nảy sinh nhiều vấn đề ngoài dự đoán, nên đã mở một văn phòng tư vấn cho việc đó.
⑤ 電子署名を行う上での注意事項
Những hạng mục cần lưu ý khi thực hiện ký tên điện tử.
⑥ ソーシャルメディアを使う上で意識すべき3つのこと
Ba điều nên biết khi sử dụng phương tiện truyền thông xã hội.
⑦ 法人向けパソコンをお使いになる上での注意事項をご案内いたします。
Chúng tôi xin trình bày những hạng mục cần lưu ý trong quá trình sử dụng máy vi tính dành cho doanh nghiệp.
⑧ そこで今回は、学生がクレジットカードを使う上で注意して欲しい点をまとめてみました。
Vì thế lần này chúng tôi đã tổng hợp những điểm cần lưu ý khi học sinh sư dụng thẻ tín dụng.
⑨ 格安航空券を使う上での注意点は何か。
Những điểm lưu ý khi sử dụng vé máy bay giá rẻ là gì?
※Mở rộng: có thể bạn muốn xem thêm
+ Cấu trúc「上/Nの上で(は)」Trên – Theo – Trên phương diện