Nghĩa: Chắn hẳn - Hẳn là - Ắt hẳn là
※ Cách sử dụng:
+ Là cách nói được sử dụng khi người nói muốn khẳng định phán đoán của bản thân, cho rằng chắc chắn là như thế, dựa vào một căn cứ, cơ sở nào đó.
+ So với cách nói「~だろう」thì ở đây, mức độ xác tin, chắc mẩm của người nói cao hơn. Mang tính văn viết hơn so với「きっと~と思う」.
+ Nghĩa tiếng Nhật:「きっと∼と思う」
+ Ngữ pháp JLPT N3, JLPT N2
N+ に違いない
V-thể ngắn + に違いない
なadj + に違いない
いadj + に違いない
☛ Dạng lịch sự hơn là「~に違いありません」
※ Ví dụ:
① 財布は電車の中で盗まれたに違いない。
Cái ví ắt hẳn là đã bị lấy cắp ở trên xe điện.
② あんな素晴しい車に乗っているのだから、田村さんは金持ちに違いない。
Đi một cái xe hơi tuyệt vời như thế, chắc hẳn anh Tamura giàu lắm.
③ この車は高いに違いない。
Chiếc xe này ắt hẳn là đắt tiền lắm.
④ これが合言葉だったに違いない。
Từ này ắt hẳn là một từ ám chỉ/mật khẩu.
⑤ あそこにかかっている絵は素晴しい。値段も高いに違いない。
Bức tranh treo đằng kia thật tuyệt. Chắn hẳn giá cũng đắt.
⑥ まじめな山田さんのことだから、時間通りにっ来るに違いない。
Vì anh Yamada là một người nghiêm túc nên chắc chắn anh ấy sẽ đến đúng giờ.
⑦ 教室にかばんがないから、田中さんはもう帰ったに違いない。
Vì trong phòng học không còn túi xách nên ắt hẳn Tanaka đã về rồi.
⑧ 学生の憂鬱そうな様子からすると、試験は難しかったに違いない。
Cứ coi dáng vẻ u sầu của sinh viên mà đoán, bài thi chắc hẳn là khó lắm.
⑨ あなたはそんなに長い旅行のあとで疲れているに違いない。
Anh hẳn phải là mệt lắm sau một chuyến đi dài như vậy.
⑩ あんなふうに話すとは彼は馬鹿に違いない。
Anh ta hẳn phải là một kẻ ngốc mới nói như vậy.
⑪ あの人の幸せそうな顔を御覧なさい。きっといい知らせだったに違いありません。
Cứ nhìn vẻ mặt hạnh phúc của ngời ấy thì biết. Chắc hẳn đã nhận được tin vui.
⑫ これは本物のダイヤモンドに違いない。
Cái này chắc chắn là một viên kim cương thật.
⑬ その計画は成功するに違いない。
Kế hoạch đó chắc hẳn sẽ thành công.
⑭ あの人は規則をわざと破るような人ではない。きっと知らなかったに違いない。
Anh ta không phải loại người cố tình vi phạm quy tắc. Chắc chỉ là do anh ta không biết.
⑮ その犬は空腹に違いない。
Con chó đó chắc hẳn là đang đói lắm.
⑯ 彼の実力から合格するに違いない。
Với thực lực của mình thì chắc hẳn anh ta sẽ đậu.
⑰ 娘さんは母親似だとすれば、きっと綺麗な方に違いありません。
Nếu cô con gái mà giống mẹ thì chắc hẳn sẽ rất xinh đẹp.
⑱ あの人の言うことは理想には違いないが、世の中そううまくいかないものだ。
Những gì người đó nói thì đúng là điều lý tưởng đó, nhưng thực tế cuộc sống lại không suôn sẻ như thế.
※ Nâng cao:
・Tuy nhiên, 『~に違いない』và『~に決まっている』dùng trong văn nói, còn 『~に相違ない』dùng trong văn viết, và là cách nói trang trọng.
・Ngoài ra, 『~に決まっている』có tính xác thực cao (sự xác tín) hơn so với 『~に相違ない』『~に違いない』