Nghĩa: Dù có...bao nhiêu – Dù có...đến đâu đi nữa (thì)
※Cách sử dụng:
+ Là cách nói được sử dụng nhiều trong những trường hợp muốn nhấn mạnh điều kiện, mức độ phía trước nhưng kết quả, trạng thái, hành động phía sau cũng không thay đổi, hoặc không bị ảnh hưởng.
+ Trong nhiều trường hợp, nó được sử dụng để nêu kết quả trái ngược với mong đợi, dự đoán phía trước.
※Dạng sử dụng:
いくら + Vて + も
いくら + Noun + でも
いくら + i-Adj (bỏ い) + くても
いくら + na-Adj + でも
※Ví dụ:
① いくら安くても、買いたくない。
Dù có rẻ đến mấy thì tôi cũng không muốn mua.
② いくら好きでもコーラーをたくさん飲むと、身体に悪いですよ。
Dù có thích cỡ nào đi nữa nhưng nếu uống Cola nhiêu thì sẽ rất có hại cho sức khỏe đấy.
③ いくら練習してもうまくならない。
Dù có luyện tập bao nhiêu thì cũng không giỏi lên được.
④ いくら寝ても、まだ眠いです。
Ngủ bao nhiêu đi nữa thì vẫn cứ thấy buồn ngủ.
⑤ 給料がいくらよくても、休日のない職場には行きたくない。
Tôi không muốn đi làm ở những nơi không có ngày nghỉ, cho dù lương có cao bao nhiêu đi nữa.
⑥ いくら食べても太らない。
Dù tôi có ăn bao nhiêu thì cũng không mập lên.
⑦ 給料がいくら上がっても足りない。
Lương dù có lên bao nhiêu cũng vẫn không đủ.
⑧ いくら調べてもわからなかったので、先生に聞いた。
Vì tìm hiểu bao nhiêu cũng không hiểu ra nên tôi đã hỏi giáo viên.
⑨ 必要なので、いくら高くても買います。
Vì tôi cần nên dù có mắc bao nhiêu cũng phải mua thôi.
⑩ 彼はいくら誘っても一度もパーティーに顔を出してくれない。
Anh ta dù có rủ bao nhiêu đi nữa thì cũng chẳng bao giờ xuất hiện tại các buổi tiệc.
⑪ いくらお金を貰っても、この絵は絶対手放せない。
Dù có trả bao nhiêu tiền đi nữa thì bức tranh này tôi vẫn sẽ không bán.
⑫ 彼女はいくら頼んでも聞いてくれない。
Dù tôi có cầu xin bao nhiêu thì cô ta cũng không chịu lắng nghe.
⑬ このテープの会話は、いくら聞いてもよく分からない。
Đoạn hội thoại này dù có nghe bao nhiêu lần thì cũng không hiểu rõ lắm.
⑭ 仕事だから、いくら嫌いでもやらなければならない。
Vì là công việc nên dù có ghét cỡ nào thì cũng phải làm.
※ Mở rộng:
+ Bạn cũng sẽ bắt gặp rất nhiều dạng 「いくら~たって」trong giao tiếp hàng ngày, mang ý nghĩa hoàn toàn như 「いくら~ても」.
+ Xem thêm 「たとえ~ても」&「どんなに~ても」