Nghĩa: Không bằng – Không...như - Không tới mức
※Cách sử dụng:
+ Cấu trúc 「XはYほど~ない」
+ Là cách nói so sánh kém. Diễn đạt ý nghĩa X so với Y thì không bằng.
+ Có thể để ý thấy rằng cấu trúc 「XはYより~だ」thì đơn thuần là so sánh hai yếu tố X và Y, trong khi cấu trúc này 「XはYほど~ない」có bao hàm ý nghĩa “cả X và Y đều..., nhưng X thì không bằng Y” trong đó.
+ Ngữ pháp JLPT N3
※Dạng sử dụng: XはYほど~ない
※Ví dụ:
① 英語の文法は日本語ほど難しくありません。
Ngữ pháp tiếng Anh không khó như ngữ pháp tiếng Nhật.
② 今年の合格率は去年ほど高くありません。
Tỷ lệ đậu năm nay không bằng năm ngoái.
③ 今日も風が強いです。でも、今日はきのうほど寒くないです。
Hôm nay trời gió cũng mạnh. Thế nhưng hôm nay trời không lạnh như hôm qua.
④ わたしはテイさんほど速く走れません。
Tôi không chạy nhanh bằng Thi.
⑤ この町は今も人が多いですが、むかしほどにぎやかではありません。
Thị trấn này hiện nay cũng đông dân cư nhưng không nhộn nhịp bằng hồi xưa.
⑥ 今日は寒いが、きのうほど寒くはない。
Hôm nay mặc dù lạnh nhưng lại không lạnh bằng hôm qua.
⑦ この番組は思っていたほどおもしろくなかったです。
Chương trình này không thú vị như tôi đã nghĩ.
⑧ わたしは彼ほどお金を持っていない。
Tôi không có nhiều tiền như anh ấy.
⑨ このテスト問題はあなたが考えているほど易しくないです。
Bài thi này không dễ như bạn nghĩ.
+ Ngoài ra còn được sử dụng dưới dạng cấu trúc 「XほどYはない/いない」. Đây là kiểu so sánh nhất, mang ý nghĩa X là cao nhất, không có Y nào bằng.
① 試験ほど嫌なものはない。
Không có gì đáng ghét bằng thi cử.
② 彼ほど失礼な人はいません。
Không có ai bất lịch như anh ta.
③ 戦争ほど残酷で悲惨なものはない。
Không có gì tàn nhẫn hơn chiến tranh.
④ 彼女ほど綺麗な女性はいませんよ。
Không có người phụ nữ nào đẹp bằng cô ta đâu.
⑤ 彼女ほど優しい人はいない。
Không có ai tốt bụng như cô ấy.
⑥ コーヒーほどおいしいものはない。
Không có gì ngon bằng cà phê.
⑦ 東京ほど家賃の高いところはない。
Không nơi nào có giá thuê nhà đắt hơn Tokyo.
⑧ 困っているとき、思いやりのある友人の言葉ほどうれしいものはない。
Khi gặp khó khăn, không có gì hạnh phúc hơn là những lời động viên của bạn bè.
⑨ 旅行前に、あれこれ旅行案内の本を見るほど楽しいことはない。
Trước khi đi du lịch thì không có gì thú vị bằng xem những sách hướng dẫn du lịch này nọ.
⑩ 希望の会社に就職できなかったときほど悔しかったことはない。
Không gì tiếc nuối bằng việc không thể vào được không ty mình mong muốn.