目くそ鼻くそを笑う [mekuso hanakuso wo warau]  | Tiếng Nhật Pro.net

21 tháng 12, 2016

Textual description of firstImageUrl

目くそ鼻くそを笑う [mekuso hanakuso wo warau] 

目糞鼻糞(めくそはなくそ)(わら)
Chuột chù chê khỉ rằng hôi,
Khỉ mới trả lời cả họ mày thơm”

“Lươn ngắn lại chê chạch dài,
Thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm
目くそ鼻くそを笑う 

Cách đọc
めくそはなくそをわらう

Dịch nghĩa trực tiếp
()くそ(はな)くそを(わら)
Gỉ mắt cười nhạo gỉ mũi dơ

Ý nghĩa
自分(じぶん)欠点(けってん)()らずに、他人(たにん)欠点(けってん)をばかにすること
Câu thành ngữ hàm ý chỉ kẻ không biết người, biết mình, chỉ biết chê người chứ không biết mình cũng có tật như người.

Cách sử dụng
(きみ)(かれ)軽蔑(けいべつ)するのは、()くそ(はな)くそを(わら)うようなものだ
Khinh miệt anh ta thì cũng giống như thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm vậy.

Thành ngữ tương tự
猿の尻笑い
《さるのしりわらい》

Bài viết liên quan: