Nghĩa : Nếu được - Nếu có thể - Nếu cần - Nếu anh không thích
※Cách sử dụng:
+ Là cách nói biểu thị ý giả định “nếu điều đó là tốt, là được, là cần thiết, là mong muốn đối với người nghe thì...” (もしよければ/よかったら)
+ Ngoài ra, được sử dụng biểu thị ý với ý ngược lại phía trên: “nếu điều đó là không được, không cần thiết, không mong muốn đối với người nghe thì....” (気に入らないなら)
+ Ý nghĩa:〔よかったら〕if you like; 〔必要なら〕if necessary; 〔できれば〕if possible;「気に入らないなら」
+ Tiếng Anh: if it suits you / if you please / if you like / if you want
・なんなら+ Cụm từ/câu
※Ví dụ:
① 何なら私のほうからお電話しましょう。
Nếu được thì tôi sẽ gọi điện cho anh.
② なんなら釣りに行こう。
Nếu cậu thích thì chúng ta hãy đi câu cá.
③ なんなら自分で作ることもできる。
Nếu thích thì anh cũng có thể tự làm được.
④ 何なら支払いは来月でかまいません。
Anh có thể trả tiền vào tháng tới nếu anh thích.
⑤ 何なら明日また電話してみてください。
Nếu cần thì mai hãy gọi lại cho tôi.
⑥ 何なら3時に会いましょう。
Nếu tiện cho anh thì 3 giờ chúng ta gặp nhau.
⑦ 何なら来なくてもいいよ。
Anh có thể không cần đến nếu cảm thấy bất tiện.
⑧ なんなら中止してもよい。
Nếu anh không thích thì cũng có thể hủy bỏ.
⑨ ビールが何なら日本酒にしましょうか。
Nếu anh không thích bia thì chúng ta uống rượu sake nhé?
⑩ ここが何なら,よそへ行こう。
Nếu chỗ này không tiện thì chúng ta đi chỗ khác.