「また」「再び」「重ねて」の使い分け
* Điểm chung: đều diễn tả một hành động hay trạng thái được lặp lại.
<Các từ này được sử dụng như một trạng từ (phó từ) trong câu>
〈また〉
(1) また遊びに来てください。
Anh lại đến chơi nữa nhé.
(2) 注意されたばかりなのにまた間違えた。
Dù mới vừa bị nhắc xong thì tôi lại làm sai.
〈再び〉
(3) このようなことが再び起こらないように気をつけます。
Tôi sẽ chú ý để không xảy ra những chuyện như thế này nữa.
(4) 失われた信頼を再び取り戻す。
Tôi sẽ lấy lại niềm tin đã đánh mất.
Tôi sẽ lấy lại niềm tin đã đánh mất.
〈重ねて〉
(5) 皆様のご配慮に重ねて御礼申し上げます。
Một lần nữa tôi xin cảm ơn sự cân nhắc của mọi người.
(6) 多大なご迷惑をお掛けしましたことを重ねてお詫び申し上げます。
Một lần nữa, chúng tôi xin lỗi vì đã làm phiền quý khách.
* Phân biệt cách sử dụng:
【1】「また」cũng được sử dụng nhiều trong lối nói suồng sã, thân mật, còn「再び」「重ねて」là cách nói hơi trang trọng, kiểu cách và sử dụng nhiều trong văn viết.
Ví dụ:
Một tiếng sau hãy quay lại nhé.
(7) 一時間後また来てください。○ (tự nhiên)
(8) 一時間後再び来てください。△ (không tự nhiên)
hoặc:
Hả? Lại nữa à?
(9)「えっ、また?」 ○ (tự nhiên)
(10)「えっ、ふたたび?」△ (không tự nhiên)
ngược lại:
Tôi sẽ lấy lại niềm tin đã đánh mất.
(11) 失われた信頼をまた取り戻す。△(再び là phù hợp hơn)
(12) 失われた信頼を再び取り戻す。〇
【2】「再び言う」là việc lặp lại hành động nói và có cách diễn đạt giống nhau. Trong khi đó「重ねて言う」là lặp lại nội dung (nội dung trùng lắp), nhưng không hẳn là cách diễn đạt nội dung đó giống nhau.
Ví dụ:
Một lần nữa xin cảm ơn anh.
(13) 重ねてお礼申し上げます。○
<Trước đó đã nói cảm ơn rồi, giờ lặp lại cảm ơn một lần nữa>
(14) またお礼申し上げます。X
(15) 再びお礼申し上げます。X
【3】「また」「再び」thì có thể sử dụng trong câu phủ định nhưng「重ねて」thì không.
Ví dụ:
Tôi không muốn gặp lại anh ta nữa!
(16)「また会いたくない」
(17)「再び会いたくない」
【4】「また」có thể viết bằng kanji「又」hoặc「亦」.
【5】「再び」có thể đi sau 二度とđể nhấn mạnh ý nghĩa “một lần nữa/lần nào nữa” và thường đi với thể phủ định hoặc cấm đoán ở phía sau. Những từ khác thì không thể.
Ví dụ:
(18) 二度と再び来るな!
Đừng bao giờ đến đây nữa!