Phân biệt cách sử dụng「危ない」và 「危うい」
Điểm chung:
- Đều mang ý nghĩa là nguy hiểm(危険)
Ví dụ:
〔危ない〕
(1) 危ない橋を渡る。
Không được leo cây nữa vì rất nguy hiểm.
(3) 不況で会社が危ない。
Công ty đang gặp nguy hiểm vì tình hình kinh tế ảm đạm.
〔危うい〕
(4) 不況で会社が危うい。
Công ty đang gặp nguy hiểm vì tình hình kinh tế ảm đạm.
(5) 危うく死を免れた。
Thoát chết trong gang tấc.
Phân biệt cách sử dụng:
【1】「危ない」mang tínhvăn nói, 「危うい」mang tính văn viết hoặc sử dụng nhiều trong tiểu thuyết .v.v.
【2】「危ない」ngoài nghĩa nguy hiểm còn mang ý nghĩa: “không rõ có thể đặt được nguyệt vọng không” hoặc “tình trạng bất ổn, không ổn định”. Ví dụ:
(6) このままでは合格は危ない。
Cứ thế này thì khó mà đậu được.
(7) 危ない足どりで歩く。
Đi với dáng đi loạng choạng
【3】「危うい」còn được sử dụng để diễn tả tình trạng “suýt chút nữa dẫn đến kết quả xấu” “suýt chút nữa xảy ra chuyện không hay”. Ví dụ:
(8) 寝坊をして危うく遅刻しそうになった。
Tôi ngủ quên nên suýt chút nữa đã đến muộn.
【4】「危ない」chỉ đơn giản diễn tả, miêu tả tình trạng, tình huống. Trong khi đó 「危うい」bao hàm sắc thái lo lắng, bất an của người nói. Ví dụ
Câu: Anh ta đang ở vị trí nguy hiểm.
(9) 彼は危うい立場にある= Người nói miêu tả tình huống và lo lắng về điều đó.
(10) 彼は危ない立場にある = Người nói chỉ đơn giản đang miêu tả tình huống.
【5】Để miêu ta những nguy hiểm thông thường, phổ biến thì sử dụng「危ない」là tự nhiên hơn. Ví dụ:
(11) 夜のひとり歩きは危ない。
Đi bộ một mình ban đêm là rất nguy hiểm.