Nghĩa: Lại... - Một lần nữa
※ Cách sử dụng:
+ Là cách nói diễn tả sự lặp lại một hành động hay trạng thái nào đó. Thường được sử dụng như một trạng từ (phó từ).
+ Loại từ: Trạng từ (phó từ)
① 部屋中が再び静かになった。
Cả căn phòng lại trở nên yên tĩnh.
② 彼は再び引っ越しした。
Anh ta lại chuyển nhà một lần nữa.
③ そのようなことが再び起こりうるだろうか。
Liệu chuyện như thế có thể xảy ra lần nữa chứ?
④ 私はいつか再びそこを訪れます。
Một ngày nào đó tôi sẽ lại đến thăm nơi đó.
⑤ 再びドアが開いた。
Cánh cửa lại mở ra lần nữa.
⑥ 彼が再び苛立ちを見せた。
Anh ta lại cho thấy sự thiếu kiên nhẫn.
⑦ 鳥は再び飛び去った。
Chú chim lại cất cánh bay đi.
⑧ 再び日本へ行く。
Tôi sẽ đi Nhật một lần nữa.
⑨ 彼女は再び元気いっぱいになった。
Cô ấy lại trở nên tràn đầy hành phúc.
⑩ 彼女は寝返りを打ち、再び眠りに落ちた。
Cô ấy trở mình và lại ngủ thiếp đi.
⑪ 私は二度と再びあんな所へは行くまい。
Tôi sẽ không bao giờ đến đó lần nào nữa.
(*) 二度と再び là cách nói nhấn mạnh của 二度と, thường đi với thể phủ định ở phía sau, diễn tả ý nghĩa: “không lần nào nữa”
⑫ 二度と再び会うことはなかった。
Chúng tôi đã không bao giờ gặp lại nhau nữa.
⑬ こんな幸運は二度と再び訪れてこないだろう
Hẳn tôi sẽ không bao giờ có vận may như thế nữa.
⑭ 二度と再び帰ってくるな。
Đừng bao giờ quay trở về nữa!
⑮ 1854年、ペリーは再び来日した。目的は日本の鎖国を解き、アメリカと貿易することを認めさせることだった。
Năm 1854, Perry lại đến Nhật một lần nữa. Mục đích là để giải quyết việc bế quan tỏa cảng của Nhật, đề nghị Nhật thông qua việc giao thương với Mỹ.
⑯ 再婚とは配偶者と死別または離別した人が、再び結婚すること。
Tái hôn tức là việc một người kết hôn lần nữa sau khi ly hôn hoặc vợ/chồng của người đó đã mất.