Bắt người phụ nữ định giết chồng bằng Metanol pha trong rượu [10/03/2016] | Tiếng Nhật Pro.net

10 tháng 3, 2016

Textual description of firstImageUrl

Bắt người phụ nữ định giết chồng bằng Metanol pha trong rượu [10/03/2016]

Một người phụ nữ 48 tuổi ở Tp. Nishinomiya, tỉnh Hyogo (Nhật Bản) đã bị bắt giữ do bị tình nghi định giết chồng bằng cách pha dung dịch Methanol vào rượu cho chồng uống.
Bắt người phụ nữ định giết chồng bằng Metanol pha trong rượu [10/03/2016]
Ảnh minh họa
Nghi phạm Fusako Okawa không nghề nghiệp, sống ở Tp.Nishinomiya, bị tình nghi là định
giết chồng mình (59 tuổi) bằng cách pha dung dịch chứa chất Methanol vào rượu và cho chồng uống vào đầu tháng này.
Methanol là một loại hóa chất, được sử dụng làm nhiên liệu và có khả năng gây ngộ độc dẫn đến tử vong. Ngày 06/03 vừa qua, chồng của nghi phạm than cảm giác khó chịu trong người và hiện nay đang trong tình trạng hôn mê.
Trước Cảnh sát, nghi phạm Okawa thừa nhận đã pha chất Methanol vào rượu nhưng phủ nhận ý đính sát hại chồng mình. Cảnh sát đang tiến hành điều tra liệu có rắc rối giữa hai vợ chồng cũng như động cơ gây án.
Khanh Phạm
Theo ANN News
  Nguyên văn tiếng Nhật:
(おっと)(さけ)にメタノール() (ころ)そうと」 48歳女逮捕(さいおんなたいほ) (2016/03/10 10:33)

兵庫県西宮市(ひょうごけんにしのみやし)で、(おっと)()(さけ)にメタノールを(ふく)液体(えきたい)()ぜて殺害(さつがい)しようとしたとして、48(さい)(おんな)逮捕(たいほ)されました。

西宮市(にしのみやし)無職(むしょく)大川房子容疑者(おおかわふさこようぎしゃ)今月初(こんげつはじ)め、59(さい)(おっと)殺害(さつがい)しようと、(さけ)にメタノールを(ふく)液体(えきたい)()ぜて(おっと)()ませた(うたが)いが()たれています。メタノールは燃料(ねんりょう)などに(もち)いられ、中毒(ちゅうどく)()こすと()(いた)(おそ)れもある薬品(やくひん)で、(おっと)6(むい)()体調不良(たいちょうふりょう)(うった)え、現在(げんざい)意識不明(いしきふめい)重体(じゅうたい)です。
警察(けいさつ)調(しら)べに(たい)し、大川容疑者(おおかわようぎしゃ)はメタノールを()ぜたことを(みと)めていますが、殺意(さつい)については否認(ひにん)しているということです。警察(けいさつ)は、夫婦間(ふうふかん)のトラブルや動機(どうき)について調(しら)べる方針(ほうしん)です。
 Cùng học từ vựng:
(1) メタノール : Methanol; metanol, là hợp chất hóa học có công thức CH3OH, được sử dụng như một chất chống đông, dung môi, nhiên liệu, và như là một chất làm biến tính cho ethanol. Metanol là chất rất độc, với lượng nhỏ gây mù, nhiều hơn có thể tử vong dễ dàng.
(2) 逮捕(たいほ)(する):Bắt giữ
(3) 液体(えきたい): Dung dịch; chất lỏng
(4) 殺害(さつがい) (する): Sát hại
(5) 無職(むしょく) : Vô công rỗi nghề; thất nghiệp
無職者(むしょくしゃ)Người vô công rỗi nghề; người không có việc làm
(6) ()ぜる:Trộn
(7) (うたが)いが()たれる: bị tình nghi
(うたが)う:Nghi ngờ
(うたが)われる:Bị nghi ngờ
(8) 燃料(ねんりょう): Nhiên liệu
(9) 中毒(ちゅうどく)()こす: Gây ngộ độc
(10) ()(いた)(おそ)れもある: Có khả năng dẫn đến tử vong
(11) 体調不良(たいちょうふりょう): Sức khỏe kém; sức khỏe không tốt
(12) 意識不明(いしきふめい) : Hôn mê; bất tỉnh
(13) 重体(じゅうたい) : Tình trạng bệnh nặng
(14) 殺意(さつい) : Ý sát hại
(15) 否認(ひにん) : Phủ nhận
(16) 動機(どうき) : Động cơ

Bài viết liên quan: