Thuật ngữ chuyên ngành thực vật bằng tiếng Nhật | Tiếng Nhật Pro.net

11 tháng 2, 2017

Textual description of firstImageUrl

Thuật ngữ chuyên ngành thực vật bằng tiếng Nhật

[植物用語]
Dưới đây là danh sách tổng hợp một số thuật ngữ chuyên ngành thực vật bằng tiếng Nhật. Danh sách này được tổng hợp dựa trên những từ thường gặp.
Thuật ngữ tiếng Nhật chuyên ngành thực vật
Ảnh minh họa: Botanicalartsalon

リン(さん)   Axit photphoric (HPO)
肥料(ひりょう)の3要素(ようそ)   Ba yếu tố của phân bón
植物油(しょくぶつゆ)かす    Bánh dầu thực vật
(ほう)        Bẹ hoa
苞葉(ほうは)    Bẹ hoa
施肥(せひ)    Bón phân
肥料(ひりょう)やけ Bón phân quá nhiều
骨粉(ほねこな)    Bột xương
土壌改良(どじょうかいりょう) Cải tạo đất
(えだ)   Cành
花被片(かひへん)   Cánh đài
花弁(かへん)    Cánh hoa
(はな)びら  Cánh hoa
階級(かいきゅう)  Cấp bậc (sinh học)
観葉植物(かんようしょくぶつ)      Cây cảnh; cây kiểng
一年生植物(いちねんせいしょくぶつ)  Cây hàng năm
一年草(いちねんそう)   Cây hàng năm
多年草(たねんそう)    Cây lâu năm
訪花昆虫(おとずはなこんちゅう)    Côn trùng thụ phấn
塊茎(かいけい)    Củ
鱗茎(うろこくき)  Củ tròn
散形花序(さんけいかじょ)   Cụm; chùm (hoa)
花柄(はながら)    Cuống hoa
(くき)   Cuống hoa; cuống lá
小花柄(こばなえ)            Cuống nhỏ
植木鉢(うえきばち)            Chậu cây
円錐花序(えんすいかじょ)        Chùm hoa hình chùy
散房花序(さんふさかじょ)Chùm hoa hình tán
培養土(ばいようつち)            Đất trồng
高湿(こうしつ)    Độ ẩm cao
酸性(さんせい)    Độ chua; độ axit
アルカリ(せい)    Độ kiềm
対生(たいせい)    Đối xứng (hoa, lá...)
分類群(ぶんるいぐん)            Đơn vị phân loại
品種(ひんしゅ)    Giống
球状(きゅうじょう)            Hình cầu
形状(けいじょう)  Hình dáng
()(かたち)          Hình dạng của lá
卵形(らんけい)    Hình trứng
(はな)        Hoa
乾果(いぬいはたし)            Hoa quả sấy khô
虫媒花(ちゅうばいか)            Hoa thụ phấn nhờ côn trùng
カリウム        Kali
花序(かじょ)    Kiểu phá hoa; cụm hoa
()        Lá
がく(へん)            Lá đài
複葉(ふくよう)    Lá kép
苗床(なえどこ)    Luống
色彩(しきさい)    Màu sắc
窒素(ちっそ)    Nitơ
胚珠(はいしゅ)    Noãn hoa
遮光(しゃこう)    Ngăn ánh sáng
雑草防止(ざっそうぼうし)        Ngăn ngừa cỏ dại
微量要素(びりょうようそ)        Nguyên tố vi lượng
めしべ            Nhụy cái
雄蕊(おしべ)    Nhụy đực
おしべ            Nhụy đực
花筒(はなつつ)    Ống tràng hoa
ペーハー        pH
(ぎゅう)ふん          Phân bò
液肥(えきひ)    Phân bón dạng lỏng
化成肥料(かせいひりょう)        Phân bón hóa học
有機質肥料(ゆうきしつひりょう)    Phân bón hữu cơ
(けい)ふん            Phân gà
(とん)ぷん            Phân heo
花粉(かふん)    Phấn hoa
(やく)        Phấn hoa
無機質肥料(むきしつひりょう)    Phân hữu cơ khoáng
亜種(あしゅ)    Phân loài
リンネ式階層分類(しきかいそうぶんるい)    Phân loại sinh học của Linnaeus
堆肥(たいひ)    Phân trộn
葉身(はみ)    Phiến lá
病害虫予防(びょうがいちゅうよぼう)  Phòng chống sâu bệnh
マルチング    Phủ rơm
核果(かくはたし)  Quả hạch
石果(せきはたし)  Quả hạch
液果(えきか)    Quả mọng
植物命名規約(しょくぶつめいめいきやく)   Quy tắc quốc tế về danh pháp thực vật
()   Rễ
生殖細胞(せいしょくさいぼう)  Tế bào mầm
剪定(せんてい)    Tỉa (cành)
胚嚢(はいふくろ)  Túi phôi
灌水(かんすい)    Tưới nước
(みず)やり Tưới nước
花壇(かだん)    Thảm hoa
地下茎(ちかけい)    Thân ngầm
根茎(こんけい)    Thân rễ
日光不足(にっこうぶそく) Thiếu ánh sáng
水切(みずぎ)   Thiếu nước
肥料切(ひりょうぎ)Thiếu phân bón
根腐(ねくさ)   Thối rễ; thúi rễ
虫媒(むしばい)    Thụ phấn nhờ côn trùng
農薬(のうやく)    Thuốc trừ sâu
種子植物(しゅししょくぶつ)        Thực vật có hạt
顕花植物(けんかしょくぶつ)        Thực vật có hoa
双子葉植物(そうしようしょくぶつ)    Thực vật hai lá mầm
被子植物(ひししょくぶつ)        Thực vật hạt kín
裸子植物(らししょくぶつ)        Thực vật hạt trần
単子葉植物(たんしようしょくぶつ)    Thực vật một lá mầm
水生植物(すいせいしょくぶつ)      Thực vật thủy sinh
植物(しょくぶつ)  Thực vật; cây
果実(かじつ)    Trái cây; quả
作付(さくづ)   Trồng cây
()()Trồng lại
樹皮(じゅひ)    Vỏ cây
果皮(かひ)    Vỏ; vỏ trái cây
互生(ごせい)    Xen kẽ (hoa, lá...)

Bài viết liên quan: