Phân biệt cách sử dụng 「だらけ」「まみれ」「ずくめ」
(I) Cách sử dụng của 「だらけ」
- Nghĩa: Đầy
- Phạm vi sử dụng: Rộng
- Diễn tả có đầy những thứ khó chịu, thứ không tốt nằm vương vãi khắp nơi hoặc đầy trên một không gian, bề mặt nào đó. Đối với những điều tốt, thứ tốt thì sử dụng 「いっぱい」「たくさん」hoặc「数多く」để thay thế.
- Ví dụ:
・穴だらけの障子 = Một cửa trượt đầy lỗ thủng.
・しわだらけ = Đầy vết nhăn.
(II) Cách sử dụng của 「まみれ」
- Nghĩa: Dính đầy – Bám đầy - Vấy đầy
- Phạm vi sử dụng: Bình thường
- Thường sử dụng cho những thứ bám, dính trên bề mặt, và đó thường là những thứ nhỏ li ti, hoặc chất lỏng. Cũng sử dụng cho những thứ khó chịu, không mong muốn.
- Đối tượng sử dụng: Người: X - Tượng trưng: O - Cụ thể: O - Chất lỏng: ◎
Ví dụ:
・血みどろの戦い = Một cuộc chiến đẫm máu.
・泥まみれのまま上がり込む
Bước vào nhà khi trên người còn đầy bùn đất.
- Xem chi tiết cách sử dụng và ví dụ tại đây.
(III) Cách sử dụng của 「ずくめ」
- Nghĩa: Toàn là
- Phạm vi sử dụng: Hẹp
- Diễn tả “từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới chỉ toàn là...”
- Sử dụng cho cả việc tốt lẫn việc xấu.
- Đối tượng sử dụng: Người: X - Tượng trưng: O - Cụ thể: O - Chất lỏng: X - *Màu sắc: O
- Ví dụ:
・黒ずくめの服装 = Một bộ trang phục toàn màu đen
・小言ずくめでうんざりした = Tôi đã quá ngán ngẩm với những lời càu nhàu suốt của cô ta.
- Xem chi tiết cách sử dụng và ví dụ tại đây.
Ghi chú: X = Không ; O : OK; ◎ : Rất thường/hợp
Đối tượng cụ thể:
+ごみ (Rác) ○だらけ ×ずくめ △まみれ
+ 書類 (Giấy tờ) ○だらけ ×ずくめ ○まみれ の机
+ ほこり(Bụi) ○だらけ ×ずくめ ○まみれ
Người:
+ 男 (Đàn ông) ○だらけ ×ずくめ ×まみれ のクラス
+ 祭りは人 (Người) ○だらけ ×ずくめ ×まみれ で歩きにくかった
Dung dịch/Chất lỏng:
+ 涙(nước mắt) ○だらけ ×ずくめ ◎まみれ の顔
+ 車の修理で体中油 ○だらけ ×ずくめ ◎まみれ だ
Đối tượng trừu tượng:
+ 借金 (Nợ) ○だらけ ×ずくめ ◎まみれ
+ 彼は働き (làm việc) ×だらけ ○ずくめ ×まみれ 、で休みがないらしい
Màu sắc:
+ 黒 (Màu đen) ×だらけ ○ずくめ ×まみれ の男
BẢNG THAM CHIẾU
だらけ
|
まみれ
|
ずくめ
| |
しわ (vết nhăn)
|
O
| ||
間違い(lỗi)
|
O
|
O
| |
泥(bùn)
|
O
|
O
| |
血 (máu)
|
O
|
O
| |
油 (dầu)
|
O
|
O
| |
埃 (bụi)
|
O
|
O
| |
汗 (mồ hôi)
|
O
| ||
借金 (nợ)
|
O
| ||
傷 (vết thương)
|
O
| ||
分からないこと (Việc không hiểu)
|
O
| ||
楽しいこと (Điều vui)
|
O
| ||
幸せ
(hạnh phúc)
|
O
| ||
いいこと
(Việc tốt)
|
O
| ||
黒 (màu đen)
|
O
| ||
誤字 (Chữ sai)
|
O
|
O
|