Nhân viên bảo trì bị thang máy chèn chết khi đang kiểm tra (26/02/2016) | Tiếng Nhật Pro.net

26 tháng 2, 2016

Textual description of firstImageUrl

Nhân viên bảo trì bị thang máy chèn chết khi đang kiểm tra (26/02/2016)

Một nhân viên nam bảo trì (38 tuổi) được phát hiện bị thang máy đè chết khi đang kiểm tra định kỳ thang máy tại một tòa nhà 3 tầng ở quận Iwatsuki, Tp. Saitama (Nhật Bản).
Nhân viên bảo trì bị thang máy chèn chết khi đang kiểm tra (26/02/2016)
Ảnh minh họa
Khoảng 9 giờ sáng hôm qua (26/02), Cảnh sát nhận được thông báo qua tổng đài 119 từ một người đàn ông rằng “có một nhân viên bị kẹt khi đang kiểm tra bảo trì thang máy” trong một tòa nhà 3 tầng ở quận Iwatsuki, Tp. Saitama. Khi cảnh sát và nhân viên Sở cứu hỏa đến nơi thì phát hiện anh Kurato Kato, nhân viên bảo trì đã bị lồng thang máy chèn chết ở tầng trệt. 

Theo thông tin từ Cảnh sát thì thang máy này được dùng để chuyển hàng nhưng từ tháng 12 năm ngoái đã không được sử dụng nữa do có âm thanh lạ phát ra. Cảnh sát cho rằng thang máy bị rơi vì một lý do nào đó và đang tiến hành thu thập thông tin từ đơn vị quản lý thang máy để điều tra nguyên nhân tai nạn.

Nguyên văn tiếng Nhật:

エレベーター点検中(てんけんちゅう)作業員死亡(さぎょういんしぼう) かごの下敷(したじ)きに (2016/02/26 08:00)
埼玉市さいたまし市岩槻区しいわつきく3階建かいだての建物たてもので、エレベーターの点検中てんけんちゅうだった38さい男性作業員だんせいさぎょういんがかごの下敷したじきになって死亡しぼうしているのがつかりました。

 昨日午前きのうごぜん9時半じはんごろ、埼玉市岩槻区さいたましいわつきく3階建かいだての建物たてもので、男性だんせいから「エレベーターを点検てんけんしていた作業員さぎょういんめられた」と119番通報ばんつうほうがありました。警察けいさつ消防しょうぼうけると、1階部分かいぶぶん作業員さぎょういん加藤蔵人かとうくらとさんがかごの下敷したじきになってんでいるのがつかりました。警察けいさつによりますと、エレベーターは貨物用かもつようで、異音いおんがするため、去年きょねん12がつから使つかわれていませんでした。警察けいさつなんらかの理由りゆうでかごが落下らっかしたとみて、エレベーターの管理会社かんりがいしゃからはなしくなどして原因げんいん調しらべる方針ほうしんです。


Cùng học từ vựng:
+ 点検(てんけん)(する):Kiểm tra định kỳ
+ 作業員(さぎょういん)    Nhân viên;
+ 死亡(しぼう)(する): Tử vong
+ かご : Lồng
+ 下敷(したじ) Chèn bên dưới; đè bên dưới
+ ()()めるNhốt; kẹt
+ 119(ばん) 119 (Số liên lạc đến Sở Cứu hỏa khi xảy ra sự cố)
+ ()けつける Vội vã đến
+ 貨物用(かもつよう)Dùng cho hàng hóa
貨物船(かもつせん)   : Tàu chở hàng; tàu hàng
貨物鉄道(かもつてつどう): Đường sắt hàng hóa
+ 異音(いおん) Tiếng động lạ; âm thanh lạ
+ 原因げんいん調しらべる : Điều tra nguyên nhân

Bài viết liên quan: