Cách đếm số trong tiếng Nhật [Cơ bản] | Tiếng Nhật Pro.net

11 tháng 2, 2017

Textual description of firstImageUrl

Cách đếm số trong tiếng Nhật [Cơ bản]

Hãy cùng học cách đếm số trong tiếng Nhật nào.
dem-so-trong-tieng-nhat
Chúng ta sẽ bắt đầu từ những số cơ bản nhất. Sau đó sẽ dần nâng cao lên nhé.
1. ICHI[いち]
2. NI[に]
3. SAN[さん]
4. YON[よん]
5. GO[ご]
6. ROKU[ろく]
7. NANA[なな]
8. HACHI[はち]
9. KYUU[きゅう]
10. JUU[じゅう]

11. JUU-ICHIいち
12. JUU-NI[に]
13. JUU-SAN[さん]
14. JUU-YON[よん]
15. JUU-GO[ご]
16. JUU-ROKU[ろく]
17. JUU-NANA[なな]
18. JUU-HACHI[はち]
19. JUU-KYUU[きゅう]
20. NI-JUU[じゅう]

21. NI-JUU-ICHI[にじゅういち]
30. SAN-JUU[さんじゅう]
99. Kyuu-juu-kyuu[きゅうじゅうきゅう]
100. Hyaku [ひゃく]
101. Hyaku-ichi[ひゃくいち]
102. Hyaku-ni[ひゃくに]
103. Hyaku-san[ひゃくさん]

110. Hyaku-juu[ひゃくじゅう]
200. Ni-hyaku[にひゃく]
300. San-byakku[さんびゃく]
400. Yon-Hyaku[よんひゃく]
500. Go-hyaku[ごひゃく]
600. Roppyaku[ろっぴゃく]
700. Nana-hyaku[ななひゃく]
800. Happyaku[はっぴゃく]
900. Kyuu-hyaku[きゅうひゃく]

1000. Issen[いっせん]
2000. Ni-sen[にせん]
3000. San-zen[さんぜん]
4000. Yon-sen[よんせん]
5000. Go-sen[ごせん]
6000. Roku-sen[ろくせん]
7000. Nana-sen[ななせん]
8000. Hassen[はっせん]
9000. Kyuu-sen[きゅうせん]

10.000 Ichiman[いちまん]
20.000 Ni-man[にまん]
30.000 San-man[さんまん]
90.000 Kyuu-man [きゅうまん]

*Bài viết liên quan: