Nghĩa: Sau (mới lại)
※ Cách sử dụng:
+ Là cách nói đi sau danh từ chỉ khoảng thời gian, độ dài thời gian để diễn tả ý nghĩa “đã làm một việc gì đó mà lâu lắm rồi không làm”. Cũng có thể đi sau danh từ chỉ khoảng thời gian thực tế là ngắn nhưng có cảm giác là dài đối với người nói.
+ Loại từ: Trạng từ (phó từ)
+ Loại từ: Trạng từ (phó từ)
※ Dạng sử dụng:
※ Ví dụ:
① 台風で電車が不通になっていたが、10時間ぶりに運転を始めたそうだ。
Do bão nên tàu điện không chạy nhưng nghe nói 10 tiếng sau thì tàu đã hoạt động trở lại.
② 10数年ぶりに国に帰った。
Đã 10 mấy năm rồi tôi mới lại về nước.
③ 5年ぶりの帰国だから、家族がとても喜んだ。
Vì 5 năm rồi tôi mới về nước nên gia đình tôi rất vui.
④ 今日、3ヶ月ぶりにまた九州へ撮影に行ってきました。
Hôm nay, cũng phải sau 3 tháng rồi tôi mới lại đến Kyushu để quay phim.
⑤ 彼女に会うのは10年ぶりだった。
Cũng đã sau 10 năm rồi tôi mới gặp lại cô ấy.
⑥ 一週間ぶりに晴れの日になった。
Cũng phải một tuần rồi mới có ngày nắng.
⑦ 三日ぶりにお風呂に入った。
Đã 3 ngày rồi tôi mới lại vào tắm ngâm bồn.
⑧ 彼は三日ぶりに意識を回復した。
Ông ta đã tỉnh lại sau 3 ngày hôn mê.
⑨ 遭難者は18時間ぶりに救出された。
Những người gặp nạn đã được cứu sau 18 tiếng đồng hồ.
⑩ 学校で起きた出来事のおかげで、数週間ぶりに彼女のことなど頭から吹っ飛んだ。
Cũng nhờ một số việc xảy ra ở trường nên tôi thôi nghĩ về cô ấy sau mấy tuần.
⑪ 最近ずっと忙しかったが、今日は久しぶりにゆっくり過ごした。
Gần đây tôi cứ bận suốt, đến hôm nay lâu rồi mới được thảnh thơi.
※ Mở rộng:
+「久しぶりに」(lâu rồi mới)「お久しぶりです」(Lâu rồi không gặp anh/chị) là cách nói dạng quán ngữ.
+「Nぶりに~」đi sau sẽ là động từ, và 「Nぶりだ」thì đứng ở cuối câu.