Nghĩa: Không khí – Mùi – Hương – Khí chất – Ý định...
① 海の気を吸う。
Hít thở không khí biển.
② 新鮮な山の気
Không khí trong xanh của núi đồi.
③ 辺りに秋の気がみなぎっている。
④ 気の抜けた風船
Một quá bóng bị xì hơi.
(II)〔雰囲気〕Bầu không khí
(III) 〔風味〕〔におい〕Mùi vị - Hương vị
① 気の抜けたビール。
Bia đã mất mùi vị.
(IV)〔気質〕Tính khí
① 気の弱い人
Một người nhút nhát, thiếu tự tin.
② 気のいい人
Một người tốt bụng.
③ たいていの人は知らん顔をするところだ.彼は本当に気の強い人だ。
Hầu hết mọi người sẽ làm lơ. Nhưng anh ta thật sự là một người can đảm.
④ 彼は気の強い人だから言われたら絶対言い返す。
Anh ta là một người cứng rắn nên bị nói gì là sẽ đáp lại ngay.
⑤ 気の強いことを言う。
Nói mạnh miệng / Nói những điều gây căng thẳng.
⑥ 気が勝った娘
Một cô gái cứng rắn.
⑦ 気が小さい
Nhút nhát (Tính từ)
(V)〔気分,気持ち〕Tâm trạng – Cảm xúc
① 気が腐ってむしゃくしゃしていた。
Lúc đó tôi đã rất chán nản và cáu kỉnh.
② 彼のことを思うと気が重い。
Cứ nghĩ về anh ấy thì tôi lại thấy nặng lòng.
③ それを聞いて気が楽になった。
Nghe điều đó xong tôi thấy thật nhẹ lòng.
④ 仕事をする気がしない。
Giờ tôi không có tâm trạng để làm việc.
⑤ 今日はよく釣れそうな気がするぞ。
Tôi có cảm giác là hôm nay chúng ta sẽ đánh bắt được nhiều đây.
⑥ ボーナスをもらったら気が大きくなった。
Nhận tiền thưởng xong thì tâm trạng thật phấn chấn.
⑦ 気の折れる仕事
Một công việc nặng đầu.
Một công việc căng thẳng đầu óc.
(IV)〔意識,心〕Ý thức – Suy nghĩ
① 気を失う。
Mất tỉnh táo.
② 気を落ち着ける。
Lấy bình tỉnh trở lại.
③ 気を強く持て。
Hãy mạnh mẽ lên!
Đừng nản lòng!
④ お気に召すまま。
Hãy làm như anh muốn.
⑤ 気の持ちようでどうにでもなる。
Tất cả mọi thứ phụ thuộc vào cách bạn nhìn vào nó.
⑥ 彼は気を変えた
Ông ta đã thay đổi suy nghĩ của mình.
⑦ 気は確かだ。
Ông ấy là một người biết phải trái.
⑧ 気が若い。
Ông ấy thấy mình vãn còn trẻ.
(VII)〔Đi với hình thức「…する気」,…のつもり〕Định, ý định
① 何をする気だ。
Cậu định làm gì?
② 彼女を悲しませる気はなかった。
Tôi đã không có ý làm cô ấy buồn.
③ 本人は合格する気でいる。
Cô ấy nghĩ mình sẽ đậu.
④ 彼を許す気にはとてもなれない。
Tôi không dễ dàng gì tha thứ cho nó được.
(VIII)〔様子,勢い〕Tình trạng – Dáng vẻ
① 国中に復興の気がみなぎっている。
Cả nước đang trong không khí tái thiết.