わざわざ nghĩa là gì [wazawaza]
Nghĩa: Cất công - Cốt để
Nghĩa: Cất công - Cốt để
※Cách sử dụng:
+ Diễn tả một hành động đặc biệt, phải dành thời gian hoặc công sức để làm, được thực hiện với chủ ý chứ không phải do tình cờ.
+ Được sử dụng nhiều trong các câu diễn tả sự tốt bụng, thiện ý của một người nào đó.
※Dạng sử dụng:
※Ví dụ:
① わざと本人に聞こえるように悪口を言った。
Tôi cố tình nói xấu để người đó nghe được.
② わざわざ出掛けなくても電話で済むことだ。
Không cần phải cất công đi đâu, điện thoại là được rồi.
③ 君がわざわざそこにいく必要はない。
Cậu không cần phải cất công đi đến đó đâu.
④ 彼は忙しかったが、わざわざ市内を案内した。
Anh ta mặc dù rất bận nhưng đã cất công để dẫn tôi tham quan thành phố.
⑤ わざわざ持って来てくれた 。
Cậu ấy đã cất công mang đến giúp.
⑥ 彼は親切にもわざわざ訪ねて来てくれた。
Anh ấy đã tốt bụng cất công đến thăm chúng tôi.
⑦ わざわざお見送りありがとうございます。
Cảm ơn anh đã cất công đưa tiễn.
⑧ 遠ところを、わざわざおいでくださってありがとうございます。
Cảm ơn anh đã không ngại đường xá xa xôi đến đến đây.
⑨ わざわざ家に来なくてもいいですよ。
Anh không cần phải cất công đến tận nhà đâu.
⑩ 彼はわざわざ私を家まで送おってくれた。
Anh ấy đã cất công đưa tôi về đến nhà.
⑪ わたしのためにわざわざケーキをつくってくれてありがとう。
Cảm ơn anh đã cất công làm bánh kem cho em.
⑫ わざわざ本を返しに来てくれてありがとう。
Cảm ơn cậu đã cất công đến đây để trả sách.
⑬ わざわざ日本から持ってきてくれたものです。
Đây là món quà mà cô ấy cất công mang từ Nhật về.
⑭ 君に会いにわざわざここに来たのだ。
Tôi cất công đến đây là cốt để gặp cậu.
Tham khảo thêm: 「わざと」Cố ý; Có chủ ý; Cố tình
わざとやったのね!
Cậu cố ý làm chứ gì?!