※Cách sử dụng:
+ Hoặc đơn giản dùng để miêu tả sự nổi tiếng ở một không gian nào đó.
+ Ngữ pháp JLPT N3
※Dạng sử dụng:
Nは~で有名で/有名だ
Nは~ので有名だ。
※Ví dụ:
① 私の町は、秋のおまつりで有名だ。
Thị trấn của tôi nổi tiếng với những lễ hội mùa thu.
② 別府は温泉で有名です。
Beppu nổi tiếng với suối nước nóng.
③ このレストランは値段が高いので有名だ。
Khách sạn này nổi tiếng vì giá đắt.
④ その公園はチューリップで有名です。
Công viên đó nổi tiếng với hoa Tulip.
⑤ その科学者は国内外で有名です。
Nhà khoa học đó nổi tiếng cả trong và ngoài nước.
⑥ ローマは古代建築で有名です。
Roma nổi tiếng với kiến trúc cổ đại.
⑦ ホイアンは何で有名ですか。
Hội An nổi tiếng vì cái gì?
⑧ 彼女は世界で有名です。
Cô ấy nổi tiếng trên khắp thế giới.
⑨ バットチャンは陶器で有名です。
Bát Tràng nổi tiếng với nghề gốm.
⑩ アイルランドは刺繍で有名である。
Ireland nổi tiếng với nghề thêu.
⑪ メコンデルタはお米で有名です。
Đồng bằng sông Cửu Long nổi tiếng với lúa gạo.
⑫ 嵐山はもみじで有名な町です。
Arashiyama nổi tiếng với lá đỏ.
⑬ そのホテルは食事で有名だ。
Khách sạn đó nổi tiếng vì đồ ăn ngon.
⑭ その都市は大気温泉がひどいことで有名なんだ。
Thành phố đó nổi tiếng với sự ô nhiễm không khí khủng khiếp.
⑮ この橋は若者の間で有名になった。
Cây cầu này đã trở nên nổi tiếng trong giới trẻ.