Xem từ vựng
Từ vựng phần 1
Từ vựng phần 2
牛肉
|
Thịt bò
|
ジャガイモ
|
Khoai tây
|
玉ねぎ
|
Hành tây
|
水
|
Nước
|
醬油
|
Nước tương; xì dầu
|
少々
|
Một ít; một chút
|
小匙
|
Muỗng/thìa nhỏ
|
大匙
|
Muỗng/thìa lớn
|
コップ
|
Lý/cốc/tách
|
リットル
|
Lít (L)
|
包丁
|
Dao làm bếp
|
まな板
|
Tấm thớt
|
グラム
|
Gram (gr)
|
はかり
|
Cái cân
|
夕食のおかず
|
Đồ ăn tối
|
栄養のバランスを考える
|
Xem xét sự cân bằng dinh dưỡng
|
カロリーが高い食品
|
Thực phẩm nhiều calori
|
はかりで量る
|
Cân bằng cân
|
調味料
|
Gia vị
|
酒
|
Rượu
|
酢
|
Giấm
|
サラダ油
|
Dầu salad
|
天ぷら油
|
Dầu tempura
|
皮をむく
|
Lột vỏ; bóc vỏ
|
材料を刻む
|
Thái nguyên liệu
|
大きめに切る
|
Cắt hơi to
|
三センチの幅に切る
|
Cắt to khoảng 3cm
|
味噌汁がぬるくなる
|
Súp miso nguội đi
|
ラップをかぶせる
|
Bao/bọc lại
|
ラップをかける
|
Bao/bọc lại
|
ラップでくるむ
|
Bao/bọc lại
|
アルミホイル
|
Giấy nhôm
|
ふた
|
Nắp
|
おたま
|
Cái giá/cái môi
|
なべ
|
Hành tây
|
フライ返し
|
Xẻng trở cá
|
フライパン
|
Chảo rán
|
炊飯器
|
Nồi cơm điện
|
しゃもじ
|
Muỗng lấy cơm
|
お湯を沸かす
|
Đun nước
|
お湯が沸く
|
Nước sôi
|
お湯を冷ます
|
Làm nguội nước
|
お湯が冷める
|
Nước nguội
|
なべを火にかける
|
Đặt nồi lên bếp
|
ご飯を炊く
|
Nấu cơm
|
油を熱する
|
Làm nóng dầu
|
油で揚げる
|
Chiên/rán bằng dầu
|
煮る
|
Nấu
|
ゆでる
|
Luộc
|
炒める
|
Xào
|
蒸す
|
Hấp
|
水を切る
|
Chắt nước
|
混ぜる
|
Trộn
|
焦げる
|
Khét/khê; cháy khét
|
ひっくり返す
|
Trở/lật
|
裏返す
|
Trở/lật
|
味をつける
|
Nêm nếm
|
塩を加える
|
Thêm muối
|
胡椒を振る
|
Rắc tiêu lên
|
味見する
|
Nếm thử
|
味が濃い
|
Vị đậm đà
|
味が薄い
|
Vị nhạt/lạt
|
辛い
|
Cay
|
塩辛い
|
Mặn
|
すっぱい
|
Chua
|
出来上がる
|
Hoàn thành/xong
|
出来上がり
|
Hoàn thành (N)
|