Thuật ngữ y học bằng tiếng Nhật [医学用語] | Tiếng Nhật Pro.net

11 tháng 2, 2017

Textual description of firstImageUrl

Thuật ngữ y học bằng tiếng Nhật [医学用語]

【医学用語】THUẬT NGỮ Y HỌC
thuat-ngu-y-hoc-bang-tieng-nhat
Tra nhanh: Bấm tổ hợp Ctrl F, nhập từ khóa và nhấn Enter.

Hoặc tra theo thứ tự chữ cái ABC.
日本語(にほんご)
ベトナム(べとなむ)()
悪性(あくせい)
Ác tính
中心静脈圧(ちゅうしんじょうみゃくあつ)
Áp lực tĩnh mạch trung tâm
浸透圧(しんとうあつ)
Áp suất thẩm thấu
アスピリン(あすぴりん)
Aspirin (thuốc hạ sốt)
健康的(けんこうてき)食事(しょくじ)
Ăn uống lành mạnh
医者(いしゃ)
Bác sĩ
かかりつけ()
Bác sĩ gia đình; bác sĩ chăm sóc tận nhà
医師(いし)
Bác sĩ; y sĩ
排便(はいべん)
Bài tiết
健康保険(けんこうほけん)
Bảo hiểm y tế
バンド・エイド
Băng cá nhân
つり包帯(ほうたい)
Băng đeo (cho tay gãy..)
ウイルス疾患(しっかん)
Bệnh do vi rút
 冠疾患(かんしっかん)
Bệnh mạch vành
難病(なんびょう)
Bệnh nan y
歯周病(ししゅうびょう)
Bệnh nha chu
患者(かんじゃ)
Bệnh nhân
入院患者(にゅういんかんじゃ)
Bệnh nhân nội trú
入院患者(にゅういんかんじゃ)
Bệnh nhân nội trú; bệnh nhân điều trị nội trú
外来患者(がいらいかんじゃ)
Bệnh nhân ngoại trú
慢性閉塞性肺疾患(まんせいへいそくせいはいしっかん)
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
糖尿病(とうにょうびょう)
Bệnh tiểu đường; bệnh đái tháo đường
先天性心疾患(せんてんせいしんしっかん)
Bệnh tim bẩm sinh
自己免疫疾患(じこめんえきしっかん)
Bệnh tự miễn
リウマチ性疾患
Bệnh thấp khớp
炎症性腸疾患(えんしょうせいちょうしっかん)
Bệnh viêm đường ruột
病院(びょういん)
Bệnh viện
総合病院(そうごうびょういん)
Bệnh viện đa khoa
病気(びょうき)
Bệnh; căn bệnh
治療法(ちりょうほう)
Biện pháp điều trị; liệu pháp
避妊措置(ひにんそち)
Biện pháp tránh thai
直接型(ちょくせつかた)ビリルビン
Bilirubin trực tiếp
房室(ぼうしつ)ブロック
Blốc nhĩ thất; block nhĩ thất
()度熱傷(どねっしょう)
Bỏng độ 3; bỏng nặng
栄養補給(えいようほきゅう)
Bổ sung dinh dưỡng
腹部(ふくぶ)
Bụng; vùng bụng; phần bụng
殺菌室(さっきんしつ)
Buồng khử trùng
ピンセット
Cái gắp nhỏ
ストレッチャー
Cáng; băng ca
体重計(たいじゅうけい)
Cân trọng lượng cơ thể
筋肉(きんにく)
泌尿器(ひにょうき)
Cơ quan tiết niệu
福祉施設(ふくししせつ)
Cơ sở phúc lợi xã hội; Công trình phúc lợi xã hội
医療機関(いりょうきかん)
Cơ sở y tế; công trình y tế
インフルエンザ
Cúm
食欲不振(しょくよくふしん)
Chán ăn
腹膜透析(ふくまくとうせき)
Chạy thận; thẩm phân phúc mạc
介護(かいご)
Chăm sóc (sức khỏe)
診断(しんだん)
Chẩn đoán
診断(しんだん)
Chẩn đoán; khám
サプリメント
Chất bổ sung
医療費(いりょうひ)
Chi phí y tế
心係数(こころけいすう)
Chỉ số tim
心胸郭比(こころきょうかくひ)
Chỉ số tim/lồng ngực
身長(しんちょう)
Chiều cao
腹囲(ふくい)
Chu vi bụng
膀胱造影(ぼうこうぞうえい)
Chụp bàng quang
コンピュータ断層撮影(だんそうさつえい)
Chụp cắt lớp vi tính; chụp CT
CTスキャン
Chụp CT
冠動脈造影(かんどうみゃくぞうえい)
Chụp động mạch vành
専門医(せんもんい)
Chuyên gia y tế
皮膚(ひふ)
Da
 脳動静脈奇形(のうどうじょうみゃくきけい)
Dị dạng động tĩnh mạch
アレルギー
Dị ứng
異物(いぶつ)
Dị vật
脳脊髄液(のうせきずいえき)
Dịch não tủy
ドパミン
Dopamine
液体(えきたい)
Dung dịch; dạng lỏng
健康(けんこう)保持増進(ほじぞうしん)
Duy trì và tăng cường sức khỏe
予防(よぼう)
Dự phòng; phòng ngừa
医薬品(いやくひん)
Dược phẩm
薬剤師(やくざいし)
Dược sĩ
大動脈(だいどうみゃく)
Đại động mạch
(かた)こり
Đau cổ
胃痛(いつう)
Đau dạ dày
緊張型頭痛(きんちょうがたずつう)
Đau đầu do căng thẳng
関節痛(かんせつつう)
Đau khớp
偏頭痛(へんずつう)
Đau nửa đầu
片頭痛(へんずつう)
Đau nửa đầu
腰痛(ようつう)
Đau thắt lưng
(いた)
Đau; cơn đau
殺菌灯(さっきんひ)
Đèn diệt khuẩn; đèn khử trùng
薬物療法(やくぶつりょうほう)
Điều trị bằng thuốc
根治(こんち)
Điều trị dứt điểm; điều trị tận gốc
治療(ちりょう)
Điều trị; trị liệu
動脈(どうみゃく)
Động mạch
脳卒中(のうそっちゅう)
Đột quỵ
腸管(ちょうかん)
Đường ruột
消化管(しょうかかん)
Đường tiêu hóa
ガーゼ
Gạc (băng vết thương)
骨折(こっせつ)
Gãy xương
麻酔(ますい)
Gây tê
骨髄移植(こつずいいしょく)
Ghép tủy xương
(いた)()
Giảm đau; thuốc giảm đau
摂取(せっしゅ)
Hấp thu; hấp thụ
肛門(こうもん)
Hậu môn
喘息(ぜんそく)
Hen suyễn
免疫系(めんえきけい)
Hệ miễn dịch
免疫(めんえき)システム
Hệ thống miễn dịch
薬物送達(やくぶつそうたつ)システム
Hệ thống phân phối thuốc
日本医師会(にほんいしかい)
Hiệp hội Y khoa Nhật Bản
化学療法(かがくりょうほう)
Hóa trị
国際赤十字(こくさいせきじゅうじ)
Hội Chữ thập đỏ quốc tế
成人呼吸窮迫症候群(せいじんこきゅうきゅうはくしょうこうぐん)
Hội chứng suy hô hấp cấp ở người lớn
コンセンサス開発会議(かいはつかいぎ)
Hội nghị đồng thuận
心肺蘇生(しんぱいそせい)
Hồi sinh tim phổi
救急箱(きゅうきゅうばこ)
Hộp đựng đồ sơ cứu
血圧(けつあつ)
Huyết áp
処方(しょほう)
Kê toa; kê đơn; bốc thuốc
人間(にんげん)ドック
Kiểm tra y tế toàn diện; khám sức khỏe toàn diện
顕微鏡(けんびきょう)
Kính hiển vi
健康診断(けんこうしんだん)
Khám sức khỏe; kiểm tra y tế
抗原(こうげん)
Kháng nguyên
抗生物質(こうせいぶっしつ)
Kháng sinh; trụ sinh
抗核抗体(こうかくこうたい)
Kháng thể kháng nhân
動脈血(どうみゃくけつ)ガス
Khí máu động mạch
呼吸困難(こきゅうこんなん)
Khó thở
膝関節(ひざかんせつ)
Khớp gối
股関節(こかんせつ)
Khớp háng
人工関節(じんこうかんせつ)
Khớp nhân tạo
歩行器(ほこうき)
Khung tập đi
軟化(なんか)
Làm mềm; mềm ra; trở nên mềm
病気(びょうき)蔓延(まんえん)
Lây lan bệnh
類型(るいけい)B
Loại B
気管支肺異形成症(きかんしはいいけいせいしょう)
Loạn sản phế quản
胃潰瘍(いかいよう)
Loét dạ dày
血糖(けっとう)
Lượng đường trong máu; hàm lượng glucose trong máu
脈拍(みゃくはく)
Mạch đập
慢性(まんせい)
Mãn tính; mạn tính
妊娠(にんしん)
Mang thai; có thai
血液(けつえき)
Máu
血圧計(けつあつけい)
Máy đo huyết áp
補聴器(ほちょうき)
Máy trợ thính; thiết bị trợ thính
足関節(あしかんせつ)
Mắt cá; khớp cổ chân
組織(そしき)
帝王切開(ていおうせっかい)
Mổ lấy thai
手術帽(しゅじゅつぼう)
Mũ trùm khi phẫu thuật
化粧品(けしょうひん)
Mỹ phẩm
まつば(つえ)
Nạng; cây nạng
(つえ)
Nạng; cây nạng
()()
Nẹp cố định (xương gãy...)
過酸化水素(かさんかすいそ)
Nước oxy già; Hydro peroxid, hay Hydro peroxide
尿(にょう)
Nước tiểu
心肺停止(しんぱいていし)
Ngừng tim phổi; tim phổi ngừng đập
病人(びょうにん)
Người bệnh
薬局(やっきょく)
Nhà thuốc; tiệm thuốc tây
入院(にゅういん)
Nhập viện
二次感染(にじかんせん)
Nhiễm trùng thứ cấp
感染(かんせん)
Nhiễm; nhiễm trùng; nhiễm bệnh
体温(たいおん)
Nhiệt độ cơ thể
体温計(たいおんけい)
Nhiệt kế cơ thể
 急性心筋梗塞(きゅうせいしんきんこうそく)
Nhồi máu cơ tim cấp tính
聴診器(ちょうしんき)
Ống nghe chẩn đoán
()カメラ
Ống soi dạ dày
注射器(ちゅうしゃき)
Ống tiêm; ống chích
アンプル
Ống thuốc tiêm
発熱(はつねつ)
Phát sốt
血液(けつえき)ガス(がす)分析(ぶんせき)
Phân tích khí máu
手術(しゅじゅつ)
Phẩu thuật
冠動脈大動脈(かんどうみゃくだいどうみゃく)バイパス(ばいぱす)(じゅつ)
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
肺胞(はいほう)
Phế nang
腹部大動脈瘤(ふくぶだいどうみゃくりゅう)
Phình động mạch chủ bụng
集中治療室(しゅうちゅうちりょうしつ)
Phòng chăm sóc đặc biệt
リウマチ
Phong thấp
(はい)コンプライアンス
Phù phổi
因果関係(いんがかんけい)
Quan hệ nhân quả
性交(せいこう)
Quan hệ tình dục
健康管理(けんこうかんり)
Quản lý sức khỏe
妊娠検査薬(にんしんけんさやく)
Que thử thai
機能異常(きのういじょう)
Rối loạn chức năng
脳血管障害(のうけっかんしょうがい)
Rối loạn mạch máu não
心房細動(しんぼうさいどう)
Rung nhĩ
ワセリン
Sáp mỡ Vaseline
殺菌(さっきん)
Sát khuẩn; sát trùng
慢性冠状動脈不全(まんせいかんじょうどうみゃくふぜん)
Suy mạch vành mạn tính
神経衰弱(しんけいすいじゃく)
Suy nhược thần kinh
うっ血性心不全(けつせいしんふぜん)
Suy tim sung huyết
急性腎不全(きゅうせいじんふぜん)
Suy thận cấp
慢性腎不全(まんせいじんふぜん)
Suy thận mạn tính
汎用(はんよう)
Sử dụng rộng rãi
腫脹(しゅちょう)
Sưng tấy; sưng phù
鎮痛効果(ちんつうこうか)
Tác dụng giảm đau; hiệu quả giảm đau
副作用(ふくさよう)
Tác dụng phụ
耳鼻科(じびか)
Tai mũi họng
滋養強壮(じようきょうそう)
Tăng cường vi chất dinh dưỡng
紫外線(しがいせん)
Tia cực tím (tia UV)
予防接種(よぼうせっしゅ)
Tiêm chủng dự phòng; tiêm chủng phòng ngừa
静脈注射(じょうみゃくちゅうしゃ)
Tiêm tĩnh mạch
注射(ちゅうしゃ)
Tiêm; chích
下痢(げり)
Tiêu chảy
急性(きゅうせい)下痢(げり)
Tiêu chảy cấp
慢性(まんせい)下痢(げり)
Tiêu chảy mạn tính
中心静脈(ちゅうしんじょうみゃく)
Tĩnh mạch trung tâm; tính mạch trung ương
依存性(いぞんせい)
Tính phụ thuộc
健康状態(けんこうじょうたい)
Tình trạng sức khỏe
処方箋(しょほうせん)
Toa thuốc
処方箋(しょほうせん)
Toa thuốc; đơn thuốc
甲状腺(こうじょうせん)
Tuyến giáp trạng
健康相談(けんこうそうだん)
Tư vấn sức khỏe
クレアチニンクリアランス
Thanh thải creatinine
中枢神経(ちゅうすうしんけい)
Thần kinh trung ương
基礎体温(きそたいおん)
Thân nhiệt cơ bản (BBT)
身体(しんたい)
Thân thể
健康保険証(けんこうほけんしょう)
Thẻ bảo hiểm y tế
胎児心拍数(たいじしんぱくすう)モニタリング
Theo dõi tim thai
歯列矯正器具(しれつきょうせいきぐ)
Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng)
貧血(ひんけつ)
Thiếu máu
再生不良性貧血(さいせいふりょうせいひんけつ)
Thiếu máu bất sản
心房中隔欠損症(しんぼうちゅうへだけっそんしょう)
Thông liên nhĩ
医薬品情報(いやくひんじょうほう)
Thông tin thuốc
(くすり)
Thuốc
薬剤(やくざい)
Thuốc (nói chung)
漢方薬(かんぽうやく)
Thuốc Bắc; thảo dược Trung Quốc
風邪薬(かぜぐすり)
Thuốc cảm
抗炎症薬(こうえんしょうぐすり)
Thuốc chống viêm
胃腸薬(いちょうやく)
Thuốc dạ dày; thuốc đường tiêu hóa
頭痛薬(ずつうやく)
Thuốc đau đầu; thuốc nhức đầu
特効薬(とっこうやく)
Thuốc đặc trị
湿布(しっぷ)
Thuốc đắp
治療薬(ちりょうやく)
Thuốc điều trị
(こう)がん(ざい)
Thuốc điều trị ung thư
整腸薬(せいちょうぐすり)
Thuốc đường ruột; thuốc giúp tiêu hóa
鎮痛剤(ちんつうざい)
Thuốc giảm đau
鎮痛剤(ちんつうざい)
Thuốc giảm đau
解熱鎮痛剤(げねつちんつうざい)
Thuốc giảm đau hạ sốt
解熱剤(げねつざい)
Thuốc hạ sốt
制酸薬(せいさんやく)
Thuốc kháng axit
抗菌薬(こうきんぐすり)
Thuốc kháng khuẩn
抗生剤(こうせいざい)
Thuốc kháng sinh
殺菌剤(さっきんざい)
Thuốc khử trùng
低用量(ていようりょう)ピル
Thuốc liều thấp
軟膏剤(なんこうざい)
Thuốc mỡ thoa ngoài da
催眠薬(さいみんぐすり)
Thuốc ngủ
睡眠薬(すいみんやく)
Thuốc ngủ
坐剤(ざざい)
Thuốc nhét; thuốc đạn
座剤(ざざい)
Thuốc nhét; thuốc đạn
目薬(めぐすり)
Thuốc nhỏ mắt
市販薬(しはんぐすり)
Thuốc OTC
処方箋医薬品(しょほうせんいやくひん)
Thuốc theo toa
処方薬(しょほうやく)
Thuốc theo toa
()(ぐすり)
Thuốc thoa; thuốc bôi
緊急避妊薬(きんきゅうひにんやく)
Thuốc tránh thai khẩn cấp; thuốc ngừa thai khẩn cấp
()(ぐすり)
Thuốc uống (phân biệt với thuốc thoa)
錠剤(じょうざい)
Thuốc viên
ビタミン(ざい)
Thuốc Vitamin
(むし)よけスプレー
Thuốc xịt côn trùng
点鼻薬(てんはなぐすり)
Thuốc xịt mũi
薬品(やくひん)
Thuốc; dược phẩm
栄養補助食品(えいようほじょしょくひん)
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
健康食品(けんこうしょくひん)
Thực phẩm chức năng;
先天性股関節脱臼(せんてんせいこかんせつだっきゅう)
Trật khớp háng bẩm sinh
乳幼児(にゅうようじ)
Trẻ sơ sinh
捻挫(ねんざ)
Trẹo xương; trật khớp
症状(しょうじょう)
Triệu chứng
疾病管理予防(しっぺいかんりよぼう)センター
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh
(きず)
Vết thương
真正細菌(しんせいさいきん)
Vi khuẩn
細菌(さいきん)
Vi khuẩn
ウイルス
Vi rút; virus
微生物(びせいぶつ)
Vi sinh vật
炎症(えんしょう)
Viêm
胃炎(いえん)
Viêm dạ dày
接触皮膚炎(せっしょくひふえん)
Viêm da tiếp xúc
潰瘍性大腸炎(かいようせいだいちょうえん)
Viêm loét đại tràng
喘息性気管支炎(ぜんそくせいきかんしえん)
Viêm phế quản dạng hen
虫垂炎(ちゅうすいえん)
Viêm ruột thừa
慢性関節(まんせいかんせつ)リウマチ
Viêm thấp khớp mạn tính
関節(かんせつ)リウマチ
Viêm thấp khớp; viêm khớp dạng thấp
変形性関節症(へんけいせいかんせつしょう)
Viêm xương khớp
のど(あめ)
Viên ngậm
ビタミン
Vitamin
(くるま)いす
Xe lăn
咳止(せきど)めシロップ
Xi-rô trị ho
指圧(しあつ)
Xoa bóp bằng đầu ngón tay
閉塞性動脈硬化症(へいそくせいどうみゃくこうかしょう)
Xơ vữa động mạch
エックス(せん)
X-quang
予防医学(よぼういがく)
Y học dự phòng
看護師(かんごし)
Y tá
予防医療(よぼういりょう)
Y tế dự phòng
骨誘導因子(ほねゆうどういんし)
Yếu tố cảm ứng xương (hóa sinh)
Còn tiếp....

*Bài viết liên quan: