Tên các loại thuốc bằng tiếng Nhật | Tiếng Nhật Pro.net

3 tháng 2, 2017

Textual description of firstImageUrl

Tên các loại thuốc bằng tiếng Nhật

Dưới đây là danh sách tổng hợp tên một số loại thuốc phổ biến bằng tiếng Nhật. Danh sách này không thể tổng hợp hết được vì số lượng rất lớn. Nếu bạn không thể tìm thấy tên loại thuốc mình cần tìm bằng tiếng Nhật, hãy để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ nhé.
tên thuốc bằng tiếng Nhật

·         いた = Giảm đau; thuốc giảm đau
·         胃腸薬いちょうやく = Thuốc dạ dày; thuốc giúp tiêu hóa
·         医薬品いやくひん = Dược phẩm
·         うがいぐすり= Nước súc miệng

·         液剤えきざい = Thuốc dạng lỏng
·         風邪薬かぜぐすり = Thuốc cảm
·         漢方薬かんぽうやく = Thuốc Bắc; Thảo dược Trung Quốc;
·         カプセルざい = Thuốc con nhộng
·         緊急避妊薬きんきゅうひにんやく = Thuốc tránh thai khẩn cấp
·         解熱剤げねつざい = Thuốc hạ sốt
·         解熱鎮痛剤げねつちんつうざい = Thuốc giảm đau hạ sốt (Thuốc đau đầu)
·         解熱鎮痛消炎薬げねつちんつうしょうえんぐすり = Thuốc giảm đau - hạ sốt – chống viêm
·         経口避妊薬けいこうひにんやく = Thuốc tránh thai; thuốc ngừa thai
·         解熱剤げねつざい = Thuốc hạ sốt
·         抗菌薬こうきんぐすり = Thuốc kháng khuẩn
·         抗生剤こうせいざい = Thuốc kháng sinh
·         抗生物質こうせいぶっしつ = Kháng sinh; Trụ sinh
·         サプリメント= Các chất bổ sung
·         坐剤ざざい = Thuốc nhét; thuốc đạn
·         座薬ざやく = Thuốc nhét; thuốc đạn
·         湿布しっぷ = Thuốc đắp
·         市販薬しはんぐすり = Thuốc OTC
·         錠剤じょうざい = Thuốc viên
·         睡眠薬すいみんやく = Thuốc ngủ
·         頭痛発作ずつうほっさ = Đau đầu; lên cơn đau đầu
·         頭痛薬ずつうやく = Thuốc nhức đầu; Thuốc đau đầu
·         整腸薬せいちょうぐすり = Thuốc đường ruột; thuốc giúp tiêu hóa
·         鎮痛剤ちんつうざい = Thuốc giảm đau;
·         特効薬とっこうやく= Thuốc đặc trị
·         軟膏剤なんこうざい = Thuốc mỡ thoa ngoài da
·         妊娠検査薬にんしんけんさやく = Que thử thai
·         ぐすり = Thuốc uống
·         物酔ものよ防止薬ぼうしぐすり = Thuốc chống say tàu xe
·         目薬めぐすり = Thuốc nhỏ mắt
·         バンドエイド= Băng cá nhân
·         副作用ふくさよう = Tác dụng phụ
·         薬剤(やくざい) = Thuốc (nói chung)

Bài viết liên quan: