Tên các loài động vật bằng tiếng Nhật | Tiếng Nhật Pro.net

11 tháng 2, 2017

Textual description of firstImageUrl

Tên các loài động vật bằng tiếng Nhật

動物の一覧
ten-cac-loai-dong-vat-bang-tieng-nhat
Danh sách như bên dưới:



ライオン= Sư tử
あらいぐま= Gấu mèo Mỹ
イタチ[鼬]= Chồn
いぬ[犬]= Chó
おおかみ[狼]= Chó sói
いのしし[猪]= Heo rừng/Lợn rừng
ウサギ[兎]= Thỏ
うし[牛]= Bò
うま[馬]= Ngựa
キリン= Hưu cao cổ
サイ[犀]= Tê giác
シカ[鹿]= Hươu/Nai
しまうま[縞馬]= Ngựa vằn
シロクマ[白熊]= Gấu trắng Bắc Cực
かば[河馬]= Hà
ぞう[象]= Voi
タヌキ[狸]= Lửng chó
チンパンジー =Tinh tinh
ももんが = Sóc bay
コアラ = Gấu túi
21. とら[虎]= Cọp/Hổ
22. なまけもの = Con lười
23. ねこ[猫]= Mèo
24. ねずみ[鼠]= Chuột
25. きつね[狐]= Cáo
26. ハムスター = Chuột Hamster
27. ハリネズミ[針鼠]= Nhím
28. パンダ = Gấu trúc
29. ひつじ[羊]= Cừu
30. ゴリラ = Khỉ đột
31. ヒョウ[豹]= Báo hoa
32. ぶた[豚]= Heo / Lợn
33. モグラ[土竜]= Chuột chũi
34. ヤギ[山羊]= Dê
35. カンガルー = Kangaroo
36. アルパカ = Lạc đà Nam Mỹ
37. らくだ[駱駝]= Lạc đà
38. りす[栗鼠]= Sóc
39. ろば[驢馬]= Lừa
40. コウモリ[蝙蝠]Dơi

*Bài viết liên quan: