② あらいぐま= Gấu mèo Mỹ
③ イタチ[鼬]= Chồn
④ いぬ[犬]= Chó
⑤ おおかみ[狼]= Chó sói
⑥ いのしし[猪]= Heo rừng/Lợn rừng
⑦ ウサギ[兎]= Thỏ
⑧ うし[牛]= Bò
⑨ うま[馬]= Ngựa
⑩ キリン= Hưu cao cổ
⑪ サイ[犀]= Tê giác
⑫ シカ[鹿]= Hươu/Nai
⑬ しまうま[縞馬]= Ngựa vằn
⑭ シロクマ[白熊]= Gấu trắng Bắc Cực
⑮ かば[河馬]= Hà mã
⑯ ぞう[象]= Voi
⑰ タヌキ[狸]= Lửng chó
⑱ チンパンジー =Tinh tinh
⑲ ももんが = Sóc bay
⑳ コアラ = Gấu túi
21. とら[虎]= Cọp/Hổ
22. なまけもの = Con lười
23. ねこ[猫]= Mèo
24. ねずみ[鼠]= Chuột
25. きつね[狐]= Cáo
26. ハムスター = Chuột Hamster
27. ハリネズミ[針鼠]= Nhím
28. パンダ = Gấu trúc
29. ひつじ[羊]= Cừu
30. ゴリラ = Khỉ đột
31. ヒョウ[豹]= Báo hoa
32. ぶた[豚]= Heo / Lợn
33. モグラ[土竜]= Chuột chũi
34. ヤギ[山羊]= Dê
35. カンガルー = Kangaroo
36. アルパカ = Lạc đà Nam Mỹ
37. らくだ[駱駝]= Lạc đà
38. りす[栗鼠]= Sóc
39. ろば[驢馬]= Lừa
40. コウモリ[蝙蝠]Dơi