Phân biệt cách sử dụng 積極的/能動的/自発的
★ Nghĩa chung: Tích cực, sẵn lòng làm việc gì đó.
★ Tiếng Anh: positive; active
★ Ví dụ cách sử dụng:
〔積極的〕
① 会合には積極的に参加している
Tích cực tham gia cuộc họp.
② 難題に積極的に取り組む
Tích cực nổ lực giải quyết các vấn đề khó khăn.
③ 意見を積極的に述べる
〔能動的〕
① 能動的に行動する
Hành động một cách chủ động.
② 能動的な態度
Thái độ năng động.
〔自発的〕
① 自発的に勉強をする
Tự ý thức học tập.
② 自発的に協力を申し出る
Tự nguyện đề nghị hợp tác.
★ Phân biệt cách sử dụng:
【1】Cả 3 từ đến diễn đạt nghĩa tự bản thân tích cực hành động, triển khai, thực hiện mà không phải do bị miễn cưỡng, gò ép bởi bất kỳ ai.
【2】「自発的」nhấn mạnh ý tự bản thân muốn tiến hành như thế mà không cần phải có sự tác động từ bất kỳ ai.
「積極的」「能動的」được sử dụng trong những trường hợp muốn diễn tả bản thân tự tiến hành công việc đó, và không liên quan đến việc có tác động từ người khác hay không.
★ Các từ trái nghĩa:
積極的⇔消極的 Tích cự ó Tiêu cực
能動的⇔受動的 Năng động ó Thụ động